BỘ CÔNG THƯƠNG
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG

Phát huy vai trò lãnh đạo của Đảng trong công cuộc chuyển dịch năng lượng quốc gia vì mục tiêu phát triển bền vững

09/07/2025

Trong bối cảnh toàn cầu bước vào giai đoạn phát triển mới với những chuyển biến mạnh mẽ về khoa học công nghệ, biến đổi khí hậu, khủng hoảng năng lượng và đòi hỏi về phát triển bền vững, chuyển dịch năng lượng đã trở thành một xu thế tất yếu, không thể đảo ngược. Với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, nhu cầu tiêu thụ năng lượng tăng nhanh, trong khi dư địa về nguồn năng lượng hóa thạch ngày càng hạn chế, việc chuyển dịch sang mô hình năng lượng xanh, sạch, hiệu quả và công bằng không chỉ là lựa chọn chiến lược mà còn là trách nhiệm quốc gia. Thành công của quá trình này không thể tách rời vai trò lãnh đạo của Đảng, nhân tố quyết định định hướng phát triển, kiến tạo thể chế và dẫn dắt tổ chức thực hiện các mục tiêu chiến lược về năng lượng. Từ cấp Trung ương đến các Đảng bộ ngành, đặc biệt là Đảng bộ Bộ Công Thương, đơn vị trực tiếp tổ chức triển khai các chủ trương, chiến lược năng lượng quốc gia. Vai trò lãnh đạo của Đảng ngày càng khẳng định tính tiên phong, bản lĩnh và sáng tạo, nhất là trong giai đoạn chuyển tiếp phức tạp hiện nay.

Định hướng chiến lược của Đảng về phát triển năng lượng quốc gia

Nhận thức sâu sắc tầm quan trọng của năng lượng đối với sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết số 55-NQ/TW ngày 11/02/2020 về định hướng Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Đây là văn kiện có ý nghĩa chiến lược, thể hiện tư duy đổi mới, tầm nhìn dài hạn và quyết tâm chính trị cao của Đảng trong việc xây dựng một nền năng lượng hiện đại, an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường.

Nghị quyết 55 đã xác lập rõ các mục tiêu cụ thể: nâng cao tỷ trọng năng lượng tái tạo, giảm dần sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, xây dựng thị trường năng lượng cạnh tranh, minh bạch; thu hút mạnh mẽ khu vực tư nhân và đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực năng lượng; thúc đẩy nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ mới như lưu trữ năng lượng, hydro, điện gió ngoài khơi… Trên cơ sở đó, hàng loạt chính sách quan trọng đã được Chính phủ và các Bộ, ngành cụ thể hóa, nổi bật như Quy hoạch điện VIII (Quyết định 500/QĐ-TTg, năm 2023), Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh đến năm 2050, và mới đây nhất là Quyết định 768/QĐ-TTg (năm 2025) về cập nhật Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia. Các văn kiện này đều bám sát tinh thần Nghị quyết 55, thể hiện sự nhất quán trong tư duy chiến lược và điều hành.

Vai trò của Đảng trong chỉ đạo chuyển dịch năng lượng:

Những năm gần đây, dưới sự lãnh đạo, chỉ đạo của Đảng và sự tổ chức thực hiện quyết liệt của Chính phủ, Bộ Công Thương cùng các địa phương và doanh nghiệp, công cuộc chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam đã đạt nhiều kết quả nổi bật:

1.  Bứt phá về quy mô và tỷ trọng năng lượng tái tạo

Dưới sự lãnh đạo trực tiếp của Đảng và sự chỉ đạo điều hành quyết liệt của Chính phủ, Việt Nam đã có bước “nhảy vọt” về công suất năng lượng tái tạo trong thời gian ngắn:

+ Tỷ trọng năng lượng tái tạo tăng mạnh, với tổng công suất điện mặt trời, điện gió hiện chiếm khoảng 25% tổng công suất hệ thống điện quốc gia - tăng gần gấp 5 lần so với năm 2018. Tổng công suất điện mặt trời và điện gió đạt hơn 20 GW vào năm 2023, chiếm trên 25% tổng công suất điện quốc gia - từ mức chỉ 4 - 5% vào năm 2018. Việt Nam hiện là một trong 10 quốc gia có công suất điện mặt trời lớn nhất thế giới, vượt xa nhiều quốc gia phát triển ở châu Á.

+ Cơ chế FIT ([i]) ban hành đúng thời điểm đã khơi dậy làn sóng đầu tư mạnh mẽ của khu vực tư nhân, thu hút hàng chục tỷ USD chỉ trong vòng 3 năm (2019 -2021).

2. Hiện đại hóa hạ tầng và thể chế ngành điện

+ Lưới truyền tải quốc gia đang từng bước số hóa và hiện đại hóa, với việc đầu tư mạnh vào các trung tâm điều độ, kết nối các nguồn điện phân tán và chuẩn bị cho tích hợp năng lượng tái tạo quy mô lớn.

+ Thị trường bán buôn điện cạnh tranh chính thức vận hành từ năm 2019, tiến tới thiết lập thị trường bán lẻ trong thập kỷ tới – một bước đi quan trọng để hình thành thị trường năng lượng minh bạch, hiệu quả.

3. Đổi mới cơ chế quản lý và giám sát đầu tư

+ Thực hiện rà soát, sàng lọc hàng loạt dự án điện mặt trời, điện gió chưa đạt chuẩn quy hoạch hoặc có dấu hiệu đầu cơ. Cơ chế chuyển từ “giá cố định” sang “đấu thầu công khai” đã tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng, minh bạch và hiệu quả về chi phí.

+ Cơ chế hợp tác công tư (PPP) được mở rộng sang lĩnh vực truyền tải điện và lưu trữ năng lượng, giúp giảm gánh nặng ngân sách và tạo thêm dư địa cho đầu tư tư nhân.

Tuy đạt được những kết quả ấn tượng, quá trình chuyển dịch năng lượng cũng bộc lộ một số điểm nghẽn cần giải quyết đồng bộ:

+ Thiếu cơ chế tài chính xanh bền vững: Hệ thống tín dụng nội địa chưa sẵn sàng để hỗ trợ các dự án năng lượng tái tạo dài hạn, trong khi việc tiếp cận vốn quốc tế còn hạn chế do thiếu công cụ bảo hiểm rủi ro và chuẩn mực ESG quốc tế.

+ Lưới truyền tải chưa theo kịp tốc độ phát triển nguồn: Tình trạng quá tải, cắt giảm công suất năng lượng tái tạo đã xảy ra cục bộ, gây thiệt hại cho nhà đầu tư và lãng phí tài nguyên.

+ Thiếu hụt nhân lực chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực mới như điện gió ngoài khơi, thị trường carbon, hydrogen xanh.

+ Chuyển dịch năng lượng chưa gắn chặt với chuyển dịch công bằng: Nhiều địa phương còn phụ thuộc vào điện than, trong khi kế hoạch hỗ trợ sinh kế thay thế, đào tạo lại lao động còn sơ khai.

Định hướng trong giai đoạn tới:

Để hiện thực hóa các mục tiêu đề ra và giữ vững vai trò lãnh đạo trong chuyển dịch năng lượng, Đảng cần tiếp tục chỉ đạo theo các trụ cột sau:

  • Thể chế hóa và đồng bộ chính sách:

    + Xây dựng Luật Năng lượng tái tạo, Luật Hiệu quả năng lượng, khung pháp lý cho thị trường carbon và hệ thống chứng chỉ năng lượng tái tạo (REC).

    + Đảm bảo tính liên thông giữa Quy hoạch điện VIII, Chiến lược tăng trưởng xanh, các NDCs ([ii]) và cam kết Net Zero, tránh trùng lặp và xung đột mục tiêu.

    + Đổi mới cơ chế xác lập giá điện theo hướng phản ánh chi phí thực, bao gồm chi phí xã hội và môi trường, tạo động lực đầu tư dài hạn.

  • Thiết lập cơ chế tài chính và đầu tư xanh quốc gia: 

    + Thành lập Quỹ Chuyển dịch năng lượng công bằng, sử dụng nguồn vốn JETP ([iii]), trái phiếu xanh, hợp tác song phương để hỗ trợ các địa phương phụ thuộc vào điện than.

    + Ưu tiên tài trợ cho các công nghệ tiên phong: điện gió ngoài khơi, lưu trữ pin, hydrogen xanh, điện mặt trời nổi, truyền tải thông minh.

  • Phát triển nguồn nhân lực và hạ tầng tri thức: Đẩy mạnh đào tạo nhân lực và ứng dụng công nghệ số trong quy hoạch, vận hành và giám sát thị trường điện.

Chuyển dịch năng lượng là hành trình dài hơi, nhiều thách thức nhưng cũng đầy tiềm năng. Sự thành công của tiến trình này phụ thuộc vào năng lực lãnh đạo xuyên suốt, chủ động và linh hoạt của Đảng từ tầm nhìn chiến lược, hoạch định chính sách, đến giám sát thực thi và bảo đảm công bằng xã hội. Với nền tảng tư tưởng đúng đắn, hệ thống chính trị đoàn kết và quyết tâm đổi mới mạnh mẽ, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành hình mẫu của chuyển dịch năng lượng công bằng, bền vững và hiệu quả tại châu Á.

Nguyễn Trường Minh

Chi bộ Nghiên cứu Năng lượng


[i] Cơ chế FIT viết tắt của Feed-in Tariff là một cơ chế chính sách giá điện ưu đãi do chính phủ quy định nhằm khuyến khích đầu tư và phát triển năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, sinh khối và thủy điện.

[ii]   NDCs viết tắt của Nationally Determined Contributions là Đóng góp do quốc gia tự quyết định, là kế hoạch hành động về khí hậu mà mỗi quốc gia tự nguyện đề ra, bao gồm các mục tiêu giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu, theo Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu. 

[iii] JETP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Just Energy Transition Partnership", nghĩa là "Tuyên bố chính trị thiết lập quan hệ đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng". Đây là một cơ chế huy động tài chính quy mô lớn được thiết kế để hỗ trợ một số quốc gia đang phát triển đẩy nhanh quá trình chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng sạch một cách công bằng và bền vững.