Đỗ Tuấn Hải
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Việc thực thi Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại cơ hội lớn cho ngành thủy sản Việt Nam, nhưng cũng đặt ra không ít thách thức, đặc biệt trong việc điều chỉnh các quy chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm. CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cao, bảo vệ người tiêu dùng và môi trường. Điều này đòi hỏi ngành thủy sản Việt Nam phải nâng cao năng lực sản xuất, cải thiện quy trình chế biến, và đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn vệ sinh thực phẩm.
Một trong những thách thức lớn là việc thay đổi hệ thống kiểm tra và giám sát chất lượng thủy sản, sao cho phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Việt Nam cần cải tiến công nghệ, áp dụng các phương pháp kiểm tra tiên tiến để bảo đảm sản phẩm thủy sản xuất khẩu đáp ứng các yêu cầu của các quốc gia thành viên CPTPP, đặc biệt là về hóa chất, vi sinh vật và các chất gây ô nhiễm.
Thêm vào đó, việc xây dựng các chuỗi cung ứng bền vững, bảo đảm an toàn thực phẩm từ nuôi trồng, chế biến đến xuất khẩu là yếu tố quyết định. Điều này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các cơ quan chức năng, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế để thúc đẩy đổi mới, cải thiện chất lượng và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Từ khóa: CPTPP, Ngành thủy sản, thách thức, quy chuẩn chất lượng, an toàn thực phẩm, quy trình chế biến, an toàn vệ sinh thực phẩm, nuôi trồng.
1. Yêu cầu chung về chất lượng và an toàn thủy sản trong thương mại quốc tế
Trong thương mại quốc tế, việc đảm bảo chất lượng và an toàn thủy sản là một yếu tố quan trọng để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và phát triển bền vững ngành công nghiệp thủy sản. Các yêu cầu về chất lượng và an toàn thủy sản không chỉ liên quan đến các quy định của từng quốc gia mà còn phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế. Dưới đây là một số yêu cầu chung về chất lượng và an toàn thủy sản trong thương mại quốc tế.
(i) Chất lượng thủy sản
Chất lượng thủy sản đề cập đến các yếu tố như độ tươi, mùi vị, màu sắc và kết cấu của sản phẩm. Các yêu cầu chung về chất lượng bao gồm:
Sản phẩm tươi: Thủy sản cần phải đảm bảo độ tươi, không có dấu hiệu của sự phân hủy, hư hỏng hay nhiễm khuẩn. Quy trình bảo quản thủy sản, đặc biệt là trong vận chuyển, cần đảm bảo nhiệt độ thích hợp để duy trì sự tươi mới của sản phẩm.
Mùi và màu sắc: Sản phẩm thủy sản phải có mùi thơm tự nhiên, không có mùi lạ hay mùi hôi. Màu sắc của thủy sản phải rõ ràng, tươi sáng, không có dấu hiệu của sự oxi hóa hay phai màu.
Đảm bảo các chỉ tiêu chất lượng: Các chỉ tiêu về độ ẩm, hàm lượng chất béo, hàm lượng protein, và các chỉ số khác cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, chẳng hạn như các tiêu chuẩn của Codex Alimentarius hay các quy định của tổ chức WTO.
(ii) An toàn thủy sản
An toàn thủy sản liên quan đến việc kiểm soát các yếu tố gây hại cho sức khỏe con người, bao gồm vi khuẩn, virus, hóa chất, và các chất độc hại khác. Các yêu cầu an toàn thủy sản bao gồm:
Kiểm tra vi sinh vật và hóa chất: Các sản phẩm thủy sản cần phải được kiểm tra để phát hiện các vi sinh vật gây bệnh như Salmonella, Vibrio, E. coli hay các hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu, kim loại nặng (thủy ngân, chì) và các chất bảo quản không an toàn.
Không sử dụng chất phụ gia cấm: Các chất phụ gia thực phẩm hoặc thuốc kháng sinh cấm trong thủy sản cần phải được kiểm soát nghiêm ngặt để tránh gây nguy hại cho sức khỏe người tiêu dùng.
Quy trình vệ sinh và bảo quản: Quá trình chế biến, vận chuyển, bảo quản thủy sản phải tuân thủ các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm. Điều này bao gồm việc sử dụng nước sạch, trang thiết bị vệ sinh, cũng như kiểm soát nhiệt độ và thời gian bảo quản để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn.
(iii) Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế
Các tổ chức quốc tế như Codex Alimentarius, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) và Tổ chức Nông Lương Liên Hiệp Quốc (FAO) đã đưa ra các quy định và tiêu chuẩn để đảm bảo an toàn và chất lượng thủy sản trong thương mại quốc tế. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn giúp các sản phẩm thủy sản của quốc gia xuất khẩu có thể tiếp cận được thị trường quốc tế.
Codex Alimentarius là bộ quy tắc của FAO/WHO, đưa ra các tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm và kiểm soát chất lượng thủy sản.
Các quy định của WTO liên quan đến việc kiểm soát hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, bao gồm thủy sản, để đảm bảo sự công bằng trong thương mại và tránh các rào cản kỹ thuật.
(iv) Chứng Nhận và Giấy Tờ Liên Quan
Để đảm bảo chất lượng và an toàn thủy sản trong thương mại quốc tế, các sản phẩm thủy sản cần phải có các chứng nhận hợp pháp, bao gồm:
Chứng nhận an toàn thực phẩm: Các chứng chỉ như HACCP (Hệ thống phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn) hay ISO 22000 có thể được yêu cầu để chứng minh rằng quá trình sản xuất và chế biến thủy sản tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm.
Chứng nhận xuất xứ: Các sản phẩm thủy sản phải có chứng nhận xuất xứ hợp pháp để đảm bảo rằng chúng được sản xuất và chế biến trong môi trường đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
(v) Quy định về bao bì và dán nhãn
Bao bì và dán nhãn của sản phẩm thủy sản phải rõ ràng và đầy đủ thông tin, bao gồm: Thông tin về sản phẩm: Tên sản phẩm, ngày sản xuất, hạn sử dụng, nơi sản xuất, thành phần, và các thành phần dinh dưỡng; Thông tin về an toàn thực phẩm: Các cảnh báo về dị ứng hoặc các thành phần có thể gây nguy hiểm cho người tiêu dùng.
Để đảm bảo chất lượng và an toàn thủy sản trong thương mại quốc tế, các sản phẩm cần tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng, vệ sinh và an toàn thực phẩm. Các quy định của các tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra môi trường thương mại công bằng và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Việc tuân thủ các yêu cầu này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng mà còn tạo ra cơ hội để các quốc gia xuất khẩu thủy sản mở rộng thị trường và nâng cao uy tín của mình.
2. Vai trò của quy chuẩn chất lượng và an toàn thủy sản đối với xuất khẩu thủy sản của Việt Nam.
Ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực, đóng góp lớn vào nền kinh tế quốc dân. Tuy nhiên, để duy trì và phát triển bền vững, chất lượng và an toàn sản phẩm thủy sản luôn là yếu tố quan trọng. Việc tuân thủ quy chuẩn chất lượng và an toàn thủy sản không chỉ giúp nâng cao uy tín của sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế mà còn đảm bảo sức khỏe cộng đồng và bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sinh.
(i) Đảm bảo chất lượng sản phẩm
Quy chuẩn chất lượng thủy sản bao gồm các tiêu chuẩn về môi trường nuôi trồng, quy trình chế biến và bảo quản, cùng với các yêu cầu về độ tươi ngon và an toàn thực phẩm. Các quy chuẩn này giúp các nhà xuất khẩu đảm bảo rằng sản phẩm thủy sản đạt yêu cầu về dinh dưỡng và chất lượng, từ đó có thể cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường quốc tế.
Ngoài ra, việc tuân thủ quy chuẩn chất lượng giúp các doanh nghiệp thủy sản nâng cao năng suất sản xuất, giảm thiểu lãng phí và chi phí, đồng thời tối ưu hóa quy trình chế biến. Đây là yếu tố quan trọng trong việc giữ vững thị phần và phát triển bền vững ngành thủy sản xuất khẩu.
(ii) Đảm bảo an toàn thực phẩm
An toàn thực phẩm là một yếu tố không thể thiếu trong ngành xuất khẩu thủy sản. Các quy chuẩn an toàn thực phẩm nhằm đảm bảo rằng thủy sản không chứa các chất độc hại như hóa chất, kháng sinh, kim loại nặng hay vi sinh vật gây bệnh. Điều này không chỉ bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn giúp duy trì uy tín của ngành thủy sản Việt Nam.
Việc áp dụng các quy chuẩn an toàn thực phẩm còn giúp các doanh nghiệp thủy sản giảm thiểu nguy cơ bị phạt hoặc cấm xuất khẩu do vi phạm các yêu cầu của các quốc gia nhập khẩu. Bên cạnh đó, các chứng nhận về an toàn thực phẩm, như GlobalGAP, HACCP, là một công cụ quan trọng giúp nâng cao sự tin cậy của người tiêu dùng đối với sản phẩm thủy sản Việt Nam.
(iii) Mở rộng thị trường xuất khẩu
Thực hiện các quy chuẩn chất lượng và an toàn thủy sản là một trong những yếu tố quyết định giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam có thể gia nhập các thị trường khó tính như Liên minh Châu Âu (EU), Hoa Kỳ, Nhật Bản, hay Hàn Quốc. Những thị trường này yêu cầu các sản phẩm thủy sản phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn thực phẩm.
Việc đáp ứng các quy chuẩn này sẽ giúp các doanh nghiệp xuất khẩu mở rộng thị trường và tăng trưởng doanh thu. Đồng thời, việc áp dụng các quy chuẩn cũng là bước quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu cho sản phẩm thủy sản Việt Nam, qua đó tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài trên thị trường quốc tế.
(iv) Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
Ngoài yếu tố chất lượng và an toàn, quy chuẩn thủy sản còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Các quy chuẩn này yêu cầu các phương pháp nuôi trồng, khai thác và chế biến thủy sản phải thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển và các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
Đặc biệt, trong bối cảnh biến đổi khí hậu và tình trạng ô nhiễm môi trường gia tăng, việc tuân thủ các quy chuẩn về môi trường giúp ngành thủy sản bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên và đảm bảo sự phát triển lâu dài của ngành này.
(v)Tăng cường năng lực quản lý và cải thiện năng suất
Việc áp dụng các quy chuẩn về chất lượng và an toàn thủy sản cũng đồng nghĩa với việc nâng cao năng lực quản lý trong các cơ sở sản xuất, chế biến và xuất khẩu. Các doanh nghiệp cần đầu tư vào công nghệ mới, đào tạo nhân lực, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy định quốc tế. Điều này không chỉ giúp cải thiện năng suất lao động mà còn giảm thiểu các rủi ro và chi phí sản xuất.
Quy chuẩn chất lượng và an toàn thủy sản là yếu tố then chốt giúp ngành xuất khẩu thủy sản của Việt Nam duy trì và phát triển bền vững. Thực hiện nghiêm ngặt các quy chuẩn này không chỉ bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng mà còn nâng cao giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường xuất khẩu, bảo vệ môi trường và thúc đẩy năng lực sản xuất của ngành thủy sản Việt Nam. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, tuân thủ các quy chuẩn này là một yêu cầu không thể thiếu đối với các doanh nghiệp thủy sản nếu muốn khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.
3. Các quy chuẩn chất lượng và an toàn thủy sản trong CPTPP
Quy chuẩn quốc tế và yêu cầu đối với sản phẩm thủy sản bao gồm các tiêu chuẩn, quy định và hướng dẫn của các tổ chức quốc tế, nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường trong sản xuất và xuất khẩu thủy sản. Dưới đây là một số quy chuẩn quốc tế và yêu cầu chính đối với sản phẩm thủy sản:
(i) Codex Alimentarius (Codex)
Codex Alimentarius là bộ tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế do Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) phối hợp xây dựng. Các tiêu chuẩn này bao gồm yêu cầu về: An toàn thực phẩm; Quy trình sản xuất, chế biến và bảo quản thủy sản; Quy định về dư lượng thuốc kháng sinh, hóa chất, kim loại nặng và vi sinh vật trong thủy sản.
(ii) Chứng nhận GlobalGAP
GlobalGAP (Good Agricultural Practices) là chứng nhận quốc tế đối với các phương pháp nuôi trồng thủy sản bền vững. Yêu cầu của GlobalGAP bao gồm: Quản lý môi trường và bảo vệ nguồn tài nguyên thiên nhiên; Quản lý chất lượng nước và thức ăn cho thủy sản; Quy trình kiểm tra và giám sát sức khỏe động vật thủy sản; Chứng nhận này đảm bảo sản phẩm thủy sản được sản xuất trong môi trường an toàn và bền vững.
(iii) Chứng nhận ASC (Aquaculture Stewardship Council)
ASC là chứng nhận quốc tế về nuôi trồng thủy sản bền vững. Yêu cầu ASC bao gồm: Quản lý hiệu quả các tác động đến môi trường; Đảm bảo phúc lợi cho động vật nuôi; An toàn thực phẩm và sự minh bạch trong chuỗi cung ứng.
(iv) Tiêu chuẩn ISO 22000
ISO 22000 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Đối với thủy sản, các yêu cầu này bao gồm: Quản lý an toàn thực phẩm từ nguồn gốc đến khi tiêu thụ; Kiểm soát quá trình chế biến, bảo quản, đóng gói và vận chuyển thủy sản; Đảm bảo không có sự xâm nhập của vi sinh vật gây hại hoặc chất độc hại trong sản phẩm thủy sản.
(v) Quy chuẩn và tiêu chuẩn của các quốc gia nhập khẩu
Các quốc gia nhập khẩu, đặc biệt là Liên minh Châu Âu (EU), Hoa Kỳ (FDA) và Nhật Bản, có quy chuẩn và yêu cầu nghiêm ngặt đối với sản phẩm thủy sản, bao gồm: Quy định về dư lượng thuốc kháng sinh và hóa chất (EU yêu cầu kiểm tra dư lượng thuốc kháng sinh trong thủy sản); Các yêu cầu về bao bì, nhãn mác và truy xuất nguồn gốc sản phẩm; Quy định về điều kiện vệ sinh trong quá trình sản xuất và chế biến thủy sản.
(vi) Chứng nhận BRC (British Retail Consortium)
BRC Global Standard for Food Safety là tiêu chuẩn quốc tế đối với an toàn thực phẩm, bao gồm cả thủy sản. Tiêu chuẩn này yêu cầu các cơ sở sản xuất thủy sản phải: Có hệ thống kiểm tra vệ sinh và quản lý chất lượng nghiêm ngặt; Đảm bảo không có sự xâm nhập của mầm bệnh hay chất độc hại vào sản phẩm.
(vii) HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points)
HACCP là hệ thống quản lý an toàn thực phẩm dựa trên phân tích mối nguy và các điểm kiểm soát quan trọng trong quá trình sản xuất thủy sản. Yêu cầu của HACCP bao gồm: Xác định và kiểm soát các mối nguy sinh học, hóa học và vật lý trong sản phẩm thủy sản; Đảm bảo các sản phẩm thủy sản không có tác động tiêu cực đến sức khỏe người tiêu dùng.
(viii) Quy định về bao bì và nhãn mác
Bao bì sản phẩm thủy sản cần đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, an toàn và bảo vệ môi trường. Các quốc gia nhập khẩu có thể yêu cầu nhãn mác cụ thể, bao gồm thông tin về: Thành phần, nguồn gốc, ngày sản xuất, hạn sử dụng; Thông tin về các chứng nhận quốc tế (ví dụ: GlobalGAP, ASC) nếu có.
(ix) Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và môi trường
Các yêu cầu đối với sản phẩm thủy sản còn bao gồm bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng thông qua các quy định về chất lượng sản phẩm, thông tin trên nhãn và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Ngoài ra, yêu cầu về bảo vệ môi trường trong quá trình nuôi trồng và khai thác thủy sản cũng ngày càng được quan tâm, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái biển và sông hồ.
Những quy chuẩn quốc tế này nhằm đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm và tính bền vững trong ngành thủy sản toàn cầu. Các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu thủy sản cần tuân thủ các yêu cầu này để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và tăng trưởng thương mại quốc tế.
4. Thách thức đối với Việt Nam khi thực thi quy chuẩn trong CPTPP
Việc thực thi các quy chuẩn trong CPTPP đặt ra không ít thách thức đối với Việt Nam. Những thách thức này có thể được chia thành các nhóm chính như sau:
(i) Đối với cải cách thể chế và pháp lý
CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên thực hiện nhiều cải cách về thể chế và hệ thống pháp lý để đảm bảo việc thực thi các cam kết thương mại và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp. Việt Nam sẽ phải sửa đổi, bổ sung nhiều quy định pháp lý để đáp ứng các tiêu chuẩn của CPTPP, bao gồm các vấn đề như quyền sở hữu trí tuệ, môi trường kinh doanh, lao động, và các chính sách đối ngoại.
Sở hữu trí tuệ: CPTPP yêu cầu các nước thành viên nâng cao bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt là bản quyền, sáng chế và quyền sở hữu giống cây trồng. Việt Nam sẽ cần phải điều chỉnh luật pháp để phù hợp với các quy định mới này, điều này đòi hỏi sự đầu tư lớn vào cải cách và nâng cao năng lực thực thi.
Cải cách hành chính: Các quy định về minh bạch và tính công bằng trong thủ tục hành chính là một yếu tố quan trọng trong CPTPP. Việt Nam cần cải cách hệ thống hành chính công để giảm thiểu tham nhũng, tạo thuận lợi cho doanh nghiệp và tăng cường tính minh bạch.
(ii) Thách thức về lao động và quyền lợi người lao động
CPTPP yêu cầu các thành viên thực hiện các tiêu chuẩn cao về quyền lợi người lao động, bao gồm các điều khoản về quyền tự do liên kết, không phân biệt đối xử, không lao động cưỡng bức và bảo vệ quyền lợi của người lao động trong môi trường làm việc. Việt Nam sẽ phải tăng cường các biện pháp bảo vệ quyền lợi người lao động, điều này đụng phải nhiều thách thức do thực tế vẫn còn nhiều vấn đề về điều kiện làm việc và quyền lợi của người lao động trong một số ngành nghề, đặc biệt là trong khu vực phi chính thức.
Tăng cường bảo vệ quyền lợi người lao động: Việt Nam cần phải nâng cao chất lượng đào tạo nghề, cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ quyền lợi người lao động trong các ngành như dệt may, da giày, nông nghiệp… Đây là một công việc tốn nhiều thời gian và nguồn lực.
(iii) Thách thức về bảo vệ môi trường
CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên thực thi các cam kết bảo vệ môi trường, bao gồm việc cắt giảm khí thải, bảo vệ động thực vật hoang dã và kiểm soát ô nhiễm. Đối với Việt Nam, việc thực thi các tiêu chuẩn môi trường của CPTPP sẽ gặp khó khăn do các ngành công nghiệp đang phát triển nhanh, gây ra áp lực lớn đối với môi trường.
Điều chỉnh sản xuất công nghiệp: Các ngành công nghiệp chủ lực của Việt Nam như khai khoáng, dệt may, chế biến thực phẩm có thể bị ảnh hưởng bởi các yêu cầu về bảo vệ môi trường trong CPTPP. Để đáp ứng các tiêu chuẩn này, Việt Nam cần đầu tư mạnh vào công nghệ sạch và nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường cho cộng đồng và doanh nghiệp.
(iv) Thách thức về cạnh tranh và phát triển doanh nghiệp
CPTPP mở cửa thị trường cho doanh nghiệp Việt Nam, nhưng đồng thời cũng tạo ra thách thức lớn về cạnh tranh. Các doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn trong khu vực và thế giới, đặc biệt là trong các lĩnh vực như nông sản, dệt may, thực phẩm, và điện tử.
Khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp nhỏ và vừa: Doanh nghiệp nhỏ và vừa của Việt Nam sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc đáp ứng các yêu cầu của CPTPP về chất lượng sản phẩm, năng lực tài chính và công nghệ. Cần có các chính sách hỗ trợ để doanh nghiệp này nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng thời bảo vệ những ngành nghề chiến lược của Việt Nam.
(v) Thách thức về hội nhập và thị trường xuất khẩu
Mặc dù CPTPP mở ra cơ hội xuất khẩu lớn, nhưng việc gia nhập thị trường các quốc gia thành viên cũng đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải tuân thủ các yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm, quy trình sản xuất, và tiêu chuẩn nhập khẩu.
Điều chỉnh chiến lược xuất khẩu: Để tận dụng được lợi ích từ CPTPP, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ phải đầu tư vào cải thiện chất lượng sản phẩm, nâng cao giá trị gia tăng và phát triển thương hiệu mạnh. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong chiến lược phát triển kinh doanh và năng lực sản xuất.
(vi) Thách thức về năng lực thực thi
Việc thực thi các cam kết trong CPTPP đòi hỏi Việt Nam phải có một hệ thống cơ quan quản lý mạnh mẽ và hiệu quả. Tuy nhiên, các cơ quan nhà nước tại Việt Nam có thể gặp khó khăn trong việc theo dõi và giám sát việc thực hiện các quy chuẩn này, đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều ngành và cấp độ chính quyền khác nhau.
Cần tăng cường năng lực giám sát và thực thi: Để đảm bảo việc thực thi các cam kết CPTPP hiệu quả, Việt Nam cần cải thiện khả năng giám sát, kiểm tra và đánh giá thực tế. Điều này đòi hỏi sự đầu tư vào công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực và cải cách các cơ chế quản lý.
Việc thực thi các quy chuẩn trong CPTPP đối với Việt Nam là một quá trình phức tạp và đầy thách thức, nhưng cũng đồng thời mở ra cơ hội phát triển kinh tế bền vững, cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao vị thế của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế. Để thành công, Việt Nam cần có một chiến lược tổng thể, kết hợp giữa cải cách thể chế, đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp và bảo vệ quyền lợi người lao động.
5. Giải pháp và kiến nghị của Việt Nam khi thực thi quy chuẩn chất lượng an toàn thủy sản trong CPTPP
(i) Đẩy mạnh công tác quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm thủy sản
Tăng cường kiểm tra, giám sát: Tổ chức kiểm tra chất lượng thủy sản tại các cơ sở nuôi trồng, chế biến, vận chuyển, xuất khẩu để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế.
Đào tạo nguồn nhân lực: Cần đào tạo và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ, nhân viên làm công tác kiểm tra, giám sát chất lượng thủy sản, đồng thời tăng cường sự hợp tác với các tổ chức quốc tế trong việc đào tạo và chứng nhận các kỹ năng kiểm tra an toàn thực phẩm.
(ii) Ứng dụng công nghệ và hệ thống thông tin
Cập nhật công nghệ mới: Áp dụng công nghệ tiên tiến trong việc kiểm tra chất lượng thủy sản, từ kiểm tra thuốc bảo vệ thực vật, kháng sinh đến các chất bảo quản khác.
Ứng dụng hệ thống thông tin và truy xuất nguồn gốc: Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc thủy sản từ khi nuôi trồng cho đến khi chế biến, xuất khẩu. Điều này giúp đảm bảo tính minh bạch và dễ dàng kiểm tra khi có yêu cầu từ các đối tác quốc tế.
(iii) Cải thiện chính sách và pháp luật về thủy sản
Hoàn thiện hệ thống pháp lý: Cập nhật và hoàn thiện các quy định pháp lý về an toàn thực phẩm thủy sản, đặc biệt là các quy định về sử dụng hóa chất, kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản.
Chính sách hỗ trợ cho ngư dân và doanh nghiệp: Cung cấp các chính sách hỗ trợ, bao gồm tín dụng ưu đãi, khuyến khích doanh nghiệp áp dụng các biện pháp sản xuất bền vững và bảo vệ môi trường.
(iv) Tăng cường hợp tác quốc tế
Tích cực tham gia các cơ chế hợp tác quốc tế: Việt Nam cần tham gia và tuân thủ các quy định của các tổ chức quốc tế như Codex Alimentarius (Cơ quan quy chuẩn thực phẩm quốc tế) và các tổ chức khác trong việc đảm bảo chất lượng thủy sản.
Thảo luận và đàm phán các yêu cầu từ đối tác: Thường xuyên tiếp xúc và đàm phán với các quốc gia thành viên CPTPP để cập nhật và điều chỉnh các yêu cầu về chất lượng thủy sản, nhằm đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế mà không ảnh hưởng đến ngành thủy sản trong nước.
(v) Nâng cao nhận thức cộng đồng và ngành thủy sản
Tuyên truyền, giáo dục về an toàn thực phẩm: Cần tăng cường công tác tuyên truyền để người dân, các doanh nghiệp thủy sản nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc tuân thủ các quy chuẩn về an toàn thực phẩm.
Khuyến khích áp dụng các phương thức nuôi trồng và chế biến bền vững: Hướng tới việc áp dụng các mô hình nuôi trồng thủy sản thân thiện với môi trường và đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
6. Kiến nghị
Cải cách hành chính: Cần cải cách hệ thống hành chính và thủ tục hành chính trong ngành thủy sản để giảm bớt chi phí và thời gian cho doanh nghiệp.
Tăng cường hỗ trợ về tài chính và công nghệ cho doanh nghiệp: Chính phủ cần có các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp thủy sản đầu tư vào công nghệ mới, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
Phát triển các chiến lược marketing và quảng bá sản phẩm thủy sản Việt Nam: Cải thiện các chiến lược xuất khẩu để gia tăng giá trị và mở rộng thị trường, đồng thời khẳng định uy tín của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên trường quốc tế.
Thông qua các giải pháp và kiến nghị này, Việt Nam có thể thực thi hiệu quả các quy chuẩn chất lượng và an toàn thủy sản trong khuôn khổ CPTPP, từ đó nâng cao giá trị và vị thế của ngành thủy sản trên thị trường quốc tế.
Tài liệu tham khảo
1. Sổ tay doanh nghiệp - Trung tâm WTO và Hội nhập. CPTPP và ngành Thủy sản Việt Nam. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/file/19334/6.-vcci-cptpp-thuy-san.pdf
2. Nongnghiep.vn (2019). Thủy sản trước cơ hội và thách thức từ CPTPP. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/chuyen-de/14423-thuy-san-truoc-co-hoi-va-thach-thuc-tu-cptpp
3. Báo Công Thương (2022). Hiệp định CPTPP tạo bệ phóng cho xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản, Canada. Truy cập từ: https://vntr.moit.gov.vn/vi/news/hiep-dinh-cptpp-tao-be-phong-cho-xuat-khau-thuy-san-sang-nhat-ban-canada
4. tongcucthuysan.gov.vn (2019). Hiệp định CPTPP và EVFTA tạo cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu thủy sản. Truy cập từ: http://tbtagi.angiang.gov.vn/hiep-dinh-cptpp-va-evfta-tao-co-hoi-mo-rong-thi-truong-xuat-khau-thuy-san-7659.html
5. TTXVN/Vietnam+ (2022). Hiệp định CPTPP - cơ hội và thách thức đối với xuất khẩu Việt Nam. Truy cập từ: https://www.vietnamplus.vn/hiep-dinh-cptpp-co-hoi-va-thach-thuc-doi-voi-xuat-khau-viet-nam-post808246.vnp