Tưởng Thị Thanh Vinh
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một trong những hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tham gia của Việt Nam vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu. CPTPP không chỉ giảm thiểu thuế quan và rào cản thương mại mà còn khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), chuyển giao công nghệ, và phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ. Những lợi ích này tạo điều kiện để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, cải tiến sản xuất, và mở rộng thị trường xuất khẩu. Bài viết phân tích vai trò của CPTPP trong việc hỗ trợ Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị, đồng thời đưa ra các giải pháp giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa cơ hội và khắc phục các hạn chế về vốn, công nghệ, và quản trị. Qua đó, bài viết hướng đến việc nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu.
Từ khóa: CPTPP, chuỗi giá trị, công nghiệp hỗ trợ, đầu tư nước ngoài, thương mại toàn cầu
1. Giới thiệu
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một trong những hiệp định thương mại tự do thế hệ mới quan trọng nhất, bao gồm 12 quốc gia thành viên: Canada, Mexico, Peru, Chile, New Zealand, Úc, Nhật Bản, Singapore, Brunei, Malaysia, Việt Nam và Vương quốc Anh. Hiệp định được ký kết vào ngày 03 tháng 08 năm 2018 tại Santiago, Chile và chính thức có hiệu lực từ ngày 30 tháng 12 năm 2018 đối với nhóm 6 quốc gia đầu tiên hoàn tất thủ tục phê chuẩn gồm Mexico, Nhật Bản, Singapore, New Zealand, Canada và Úc. Đối với Việt Nam, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết về việc phê chuẩn Hiệp định CPTPP vào ngày 12 tháng 11 năm 2018 và Hiệp định chính thức có hiệu lực từ ngày 14 tháng 01 năm 2019.
CPTPP tạo ra một trong những khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới với quy mô thị trường gần 600 triệu dân, chiếm khoảng 15% GDP toàn cầu, tương đương với khoảng 15,8 nghìn tỷ USD. Hiệp định này không chỉ thúc đẩy tự do hóa thương mại và đầu tư giữa các quốc gia thành viên mà còn đặt ra các tiêu chuẩn cao về lao động, môi trường và sở hữu trí tuệ. Việc bao trùm nhiều châu lục và tạo ra một mạng lưới kinh tế sâu rộng mang lại cơ hội lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam trong việc mở rộng thị trường, cải thiện năng lực sản xuất, và tăng cường giá trị gia tăng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
CPTPP không chỉ mở ra cơ hội xuất khẩu sang các thị trường mới mà còn khuyến khích doanh nghiệp Việt Nam đổi mới công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Với sự tham gia của các quốc gia phát triển và đang phát triển, Hiệp định này giúp Việt Nam có điều kiện để học hỏi và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế, đồng thời tăng cường vị thế của Việt Nam trên bản đồ kinh tế thế giới.
2. Chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu: Cơ hội từ CPTPP
2.1. Khái niệm về chuỗi giá trị
Chuỗi giá trị (Value Chain) là một khái niệm trong kinh tế học và quản lý, miêu tả toàn bộ các hoạt động từ nghiên cứu, thiết kế, sản xuất, chế biến, đến phân phối và tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ. Mỗi giai đoạn trong chuỗi giá trị tạo ra giá trị gia tăng thông qua việc kết hợp các nguồn lực như lao động, công nghệ và vốn.
Trong chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu, các quốc gia hoặc doanh nghiệp không cần thực hiện tất cả các giai đoạn mà có thể tập trung vào những khâu họ có lợi thế so sánh nhất, chẳng hạn như sản xuất nguyên liệu, chế biến hoặc lắp ráp. Chuỗi giá trị khu vực thường tập trung vào sự hợp tác giữa các quốc gia trong cùng một khu vực địa lý, tận dụng lợi thế về địa lý, chính trị và kinh tế, trong khi chuỗi giá trị toàn cầu mở rộng trên phạm vi thế giới, kết nối các nền kinh tế lớn nhỏ ở các châu lục.
2.2. Cơ hội từ CPTPP cho Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị
Hiệp định CPTPP mang lại nhiều cơ hội quan trọng cho Việt Nam để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu, với những lợi thế chính như sau:
- Giảm rào cản thương mại và mở rộng thị trường xuất khẩu: CPTPP loại bỏ thuế quan đối với phần lớn các sản phẩm và dịch vụ, đặc biệt là trong các ngành thế mạnh của Việt Nam như dệt may, giày dép, nông sản, và thủy sản. Điều này giúp hàng hóa Việt Nam tăng tính cạnh tranh về giá, mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia như Canada, Mexico, và Peru, những thị trường mà Việt Nam chưa từng ký kết FTA trước đây. Với việc tiếp cận các thị trường mới này, Việt Nam không chỉ gia tăng xuất khẩu mà còn từng bước tham gia vào các chuỗi giá trị của khu vực.
- Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): CPTPP tạo môi trường đầu tư minh bạch và ổn định hơn nhờ các cam kết bảo vệ nhà đầu tư và giảm các rào cản pháp lý. Điều này đã thúc đẩy luồng vốn FDI từ các quốc gia thành viên như Nhật Bản, Singapore, và Australia vào các ngành công nghiệp hỗ trợ và chế biến chế tạo của Việt Nam. Đầu tư FDI không chỉ cung cấp nguồn vốn mà còn mang lại công nghệ tiên tiến và phương pháp quản lý hiện đại, giúp các doanh nghiệp Việt Nam cải thiện năng lực sản xuất và tham gia vào các khâu có giá trị gia tăng cao hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.
- Tăng cường kết nối và chuyển giao công nghệ: Với sự tham gia của các tập đoàn đa quốc gia từ các quốc gia thành viên CPTPP, Việt Nam có cơ hội xây dựng các liên kết chiến lược với các doanh nghiệp FDI trong các ngành như điện tử, chế biến thực phẩm, và ô tô. Chẳng hạn, việc hợp tác với các đối tác Nhật Bản không chỉ giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận công nghệ hiện đại mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm và quy trình sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế. Điều này cho phép doanh nghiệp Việt Nam nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và đóng vai trò quan trọng hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ và tỷ lệ nội địa hóa: CPTPP khuyến khích phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ để cung cấp nguyên liệu, linh kiện và các sản phẩm trung gian cho chuỗi giá trị. Điều này giúp giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ bên ngoài khu vực và nâng cao tính tự chủ trong sản xuất. Ví dụ, ngành ô tô Việt Nam đang nhận được sự hỗ trợ từ CPTPP thông qua việc thúc đẩy hợp tác với các nhà sản xuất linh kiện từ Nhật Bản và Hàn Quốc, góp phần nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và khả năng cạnh tranh của ngành.
- Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng lực quản lý: Các tiêu chuẩn cao về lao động, môi trường và sở hữu trí tuệ trong CPTPP khuyến khích các doanh nghiệp Việt Nam đầu tư vào đổi mới sáng tạo để đáp ứng các yêu cầu từ thị trường quốc tế. Thông qua các hoạt động hợp tác và đào tạo với các doanh nghiệp FDI, các doanh nghiệp Việt Nam có thể cải thiện năng lực quản lý, từ đó tham gia sâu hơn vào các khâu có giá trị gia tăng cao trong chuỗi giá trị.
- Cơ hội tăng trưởng bền vững: CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên tuân thủ các tiêu chuẩn cao về phát triển bền vững, từ đó thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường và trách nhiệm xã hội. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường mà còn cải thiện hình ảnh và giá trị thương hiệu của hàng hóa Việt Nam trên trường quốc tế.
Hiệp định CPTPP đã mở ra những cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc tham gia vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu. Từ việc mở rộng thị trường xuất khẩu, thu hút FDI, đến việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo và phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ, CPTPP giúp Việt Nam dần khẳng định vị thế trong các chuỗi giá trị. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các cơ hội này, doanh nghiệp Việt Nam cần cải thiện năng lực nội tại, đặc biệt về vốn, công nghệ và kỹ năng quản lý. Chính phủ và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp cần đồng hành để nâng cao tỷ lệ nội địa hóa và tăng cường liên kết giữa các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
3. Vai trò của CPTPP trong nâng cao khả năng tham gia chuỗi giá trị
Hiệp định CPTPP đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu. Thông qua các cam kết giảm thuế quan, mở rộng đầu tư và nâng cao tiêu chuẩn chất lượng, CPTPP tạo ra những cơ hội lớn để cải thiện vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng quốc tế.
Thúc đẩy thương mại nội khối:Một trong những lợi ích lớn nhất của CPTPP là việc xóa bỏ thuế quan đối với phần lớn các sản phẩm. Điều này giúp doanh nghiệp Việt Nam tăng khả năng cạnh tranh về giá tại các thị trường lớn như Nhật Bản, Canada và Mexico. Nhờ đó, các ngành thế mạnh của Việt Nam như dệt may, da giày, nông sản và thủy sản có điều kiện để tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị toàn cầu.
Việc giảm rào cản phi thuế quan, như các quy định về hải quan và tiêu chuẩn kỹ thuật, cũng giúp doanh nghiệp Việt Nam dễ dàng kết nối với các đối tác trong khu vực. CPTPP khuyến khích thương mại nội khối, giúp Việt Nam tận dụng nguồn nguyên liệu đầu vào từ các quốc gia thành viên, giảm chi phí sản xuất và gia tăng giá trị sản phẩm.
Tăng cường đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): CPTPP tạo môi trường đầu tư minh bạch và ổn định, giúp thu hút FDI từ các quốc gia thành viên như Nhật Bản, Singapore, và Canada. Các nhà đầu tư không chỉ mang lại vốn mà còn mang theo công nghệ và kinh nghiệm quản lý, giúp nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm tại Việt Nam.
Việc tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu của các tập đoàn đa quốc gia thông qua FDI là cơ hội để doanh nghiệp Việt Nam học hỏi, cải thiện năng lực sản xuất và quản lý. Chẳng hạn, trong ngành công nghiệp hỗ trợ, các doanh nghiệp Việt Nam đã dần trở thành nhà cung cấp linh kiện và nguyên liệu cho các tập đoàn lớn như Toyota và Samsung. Điều này không chỉ tăng cường tỷ lệ nội địa hóa mà còn cải thiện vị trí của Việt Nam trong chuỗi giá trị.
Thúc đẩy chuyển giao công nghệ và đổi mới sáng tạo:Các quy định về sở hữu trí tuệ trong CPTPP tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công nghệ giữa các doanh nghiệp trong khu vực. Các quốc gia phát triển như Nhật Bản và Singapore thường sử dụng công nghệ tiên tiến và quy trình sản xuất hiện đại. Thông qua hợp tác và liên kết kinh doanh, doanh nghiệp Việt Nam có thể tiếp cận các công nghệ này, từ đó cải thiện năng lực cạnh tranh.
Ngoài ra, CPTPP khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng các tiêu chuẩn cao của thị trường quốc tế. Ví dụ, trong ngành điện tử, các doanh nghiệp Việt Nam đã từng bước tham gia vào các khâu sản xuất có giá trị gia tăng cao hơn, thay vì chỉ dừng lại ở lắp ráp cơ bản.
Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ: CPTPP thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp hỗ trợ, vốn là nền tảng quan trọng để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. Các doanh nghiệp Việt Nam được khuyến khích sản xuất các linh kiện và nguyên liệu đầu vào, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Chẳng hạn, ngành ô tô và điện tử tại Việt Nam đang tận dụng các chính sách khuyến khích FDI để xây dựng các nhà máy sản xuất linh kiện, từ đó cải thiện tỷ lệ nội địa hóa và khả năng tự chủ.
Nâng cao tiêu chuẩn lao động và phát triển bền vững: CPTPP áp dụng các tiêu chuẩn cao về lao động và môi trường, giúp các doanh nghiệp Việt Nam cải thiện điều kiện làm việc và tăng cường trách nhiệm xã hội. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của các đối tác quốc tế mà còn nâng cao giá trị thương hiệu trên thị trường toàn cầu.
Ngoài ra, các quy định về phát triển bền vững trong CPTPP thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam áp dụng các công nghệ thân thiện với môi trường, tạo ra lợi thế cạnh tranh lâu dài. Ví dụ, ngành thủy sản Việt Nam đã chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững, đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu vào các thị trường khó tính như Nhật Bản và Canada.
Hỗ trợ phát triển kỹ năng và nguồn nhân lực: CPTPP không chỉ tạo điều kiện để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Các chương trình hợp tác đào tạo với các doanh nghiệp FDI đã giúp người lao động Việt Nam cải thiện kỹ năng và tăng cường khả năng tham gia vào các giai đoạn cao cấp hơn trong chuỗi giá trị.
CPTPP không chỉ giúp Việt Nam tăng cường xuất khẩu và thu hút đầu tư mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyển giao công nghệ, phát triển công nghiệp hỗ trợ và nâng cao tiêu chuẩn lao động. Thông qua việc tận dụng các cơ hội từ CPTPP, các doanh nghiệp Việt Nam có thể tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu, từng bước khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, để đạt được điều này, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các đối tác quốc tế trong việc xây dựng chiến lược dài hạn và nâng cao năng lực nội tại.
4. Giải pháp nâng cao khả năng tham gia chuỗi giá trị
- Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ và tỷ lệ nội địa hóa: Một trong những giải pháp quan trọng là đầu tư phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ. Chính phủ cần xây dựng các chính sách khuyến khích doanh nghiệp trong nước tham gia sản xuất linh kiện, nguyên vật liệu để tăng tỷ lệ nội địa hóa, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu. Điều này đặc biệt cần thiết trong các ngành như ô tô, điện tử và dệt may, nơi chuỗi cung ứng toàn cầu đang đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ hơn giữa các nhà sản xuất.
- Tăng cường hợp tác quốc tế và thúc đẩy FDI: Việt Nam cần mở rộng hợp tác với các doanh nghiệp FDI trong khu vực CPTPP để tận dụng các nguồn lực về vốn, công nghệ và kinh nghiệm quản trị. Việc xây dựng các cơ chế hợp tác chiến lược với các tập đoàn đa quốc gia không chỉ giúp doanh nghiệp trong nước học hỏi mà còn mở ra cơ hội tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
- Đẩy mạnh chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo: Chính phủ và doanh nghiệp cần tập trung vào việc áp dụng công nghệ số trong quản lý chuỗi cung ứng, từ việc tối ưu hóa quy trình sản xuất đến cải thiện khả năng phân phối. Các công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain, và dữ liệu lớn (big data) sẽ giúp tăng tính minh bạch, hiệu quả và khả năng thích ứng của doanh nghiệp Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.
- Nâng cao năng lực doanh nghiệp và nguồn nhân lực: Việc nâng cao kỹ năng quản trị, kỹ thuật và ngoại ngữ của nguồn nhân lực là yếu tố quyết định trong việc tham gia chuỗi giá trị. Chính phủ cần hợp tác với các tổ chức quốc tế và doanh nghiệp FDI để triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu, giúp lao động Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
- Cải thiện hạ tầng logistics và giảm chi phí vận chuyển: Cải thiện hệ thống logistics là yếu tố thiết yếu để tăng cường khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam. Chính phủ cần đầu tư nâng cấp các cảng biển, hệ thống giao thông và trung tâm logistics hiện đại để giảm chi phí vận chuyển, từ đó tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
- Tăng cường tuyên truyền và nâng cao nhận thức về CPTPP: Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa hiểu rõ về các cam kết trong CPTPP và cách tận dụng các ưu đãi thuế quan. Do đó, cần tổ chức các hội thảo, chương trình tư vấn và cung cấp thông tin chi tiết để giúp doanh nghiệp hiểu và tận dụng các cơ hội từ CPTPP.
5. Kết luận
Hiệp định CPTPP mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị khu vực và toàn cầu. Thông qua việc giảm thuế quan, thúc đẩy đầu tư và chuyển giao công nghệ, CPTPP giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.
Tuy nhiên, để tận dụng tối đa lợi ích từ CPTPP, Việt Nam cần có các giải pháp đồng bộ, từ phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, cải thiện hạ tầng logistics, đến nâng cao kỹ năng nguồn nhân lực. Sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, doanh nghiệp và các đối tác quốc tế là yếu tố then chốt để Việt Nam không chỉ tham gia mà còn khẳng định vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Với những bước đi đúng đắn và chiến lược dài hạn, Việt Nam có thể tận dụng CPTPP như một công cụ quan trọng để đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững, đồng thời cải thiện vị thế quốc gia trên trường quốc tế. Việc tận dụng tốt hiệp định này sẽ không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đóng góp vào sự phát triển xã hội và môi trường bền vững trong dài hạn.
Tài liệu tham khảo:
1. Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam (2019), Hội nhập kinh tế của Việt Nam trong bối cảnh cục diện kinh tế thế giới mới, https://vass.gov.vn/tap-chi-vien-han-lam/hoi-nhap-kinh-te-quoc-te-cua-viet-nam-trong-boi-canh-cuc-dien-kinh-te-the-gioi-moi-20
2. Minh Huyền (2021), Tiếp tục đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế theo hướng hiệu lực và hiệu quả hơn trên địa bàn tỉnh năm 2021, https://quangbinh.gov.vn/chi-tiet-tin/-/view-rticle/1/13848241113627/1607666558055
3. Hương Nguyễn (2024), CPTPP mở lối cho doanh nghiệp Việt tham gia sâu vào chuỗi cung ứng, https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/cptpp-mo-loi-cho-doanh-nghiep-viet-tham-gia-sau-vao-chuoi-cung-ung.html
4. Ngọc Linh (2024). Có đi, có lại khi tham gia chuỗi giá trị trong thị trường CPTPP. Truy cập từ: https://haiquanonline.com.vn/co-di-co-lai-khi-tham-gia-chuoi-gia-tri-trong-thi-truong-cptpp-192435.html
5. Tạp chí Tài chính online (2020). Tác động từ Hiệp định CPTPP tới FDI và ngoại thương của Việt Nam. https://haiquanonline.com.vn/co-di-co-lai-khi-tham-gia-chuoi-gia-tri-trong-thi-truong-cptpp-192435.html