Ngô Thị Lan Hương
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) không chỉ thúc đẩy thương mại tự do mà còn đặt ra các tiêu chuẩn cao về bảo vệ môi trường. Một trong những yêu cầu quan trọng là giảm phát thải khí nhà kính và chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững. Sản xuất phát thải thấp, bao gồm việc sử dụng năng lượng tái tạo, tối ưu hóa quy trình sản xuất và áp dụng công nghệ xanh, đã trở thành điều kiện cần thiết để các doanh nghiệp Việt Nam đáp ứng các tiêu chuẩn của CPTPP và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Bài viết phân tích các yêu cầu của CPTPP liên quan đến giảm phát thải, thực trạng sản xuất phát thải thấp tại Việt Nam, những thách thức trong triển khai, và đánh giá hiệu quả của các giải pháp hiện hành. Đồng thời, bài viết đề xuất các giải pháp cải tiến, bao gồm hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường hỗ trợ tài chính và công nghệ, phát triển thị trường tín chỉ carbon, và nâng cao nhận thức doanh nghiệp.
Từ khóa: CPTPP, kinh tế tuần hoàn, năng lượng tái tạo, giảm phát thải khí nhà kính, sản xuất phát thải thấp.
I. Các nội dung liên quan đến giảm phát thải các bon trong CPTPP
Hiệp định CPTPP đặt ra các yêu cầu rõ ràng và nghiêm ngặt đối với việc giảm thiểu phát thải khí nhà kính, phản ánh cam kết mạnh mẽ của các quốc gia thành viên trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ môi trường toàn cầu. Các yêu cầu này tập trung vào một số nội dung chính:
Tuân thủ luật pháp và tiêu chuẩn môi trường quốc gia và quốc tế: CPTPP yêu cầu các quốc gia thành viên không được làm suy giảm hiệu lực pháp luật môi trường nội địa để tạo lợi thế cạnh tranh thương mại hoặc thu hút đầu tư. Đồng thời, các quốc gia phải thực thi nghiêm túc các điều ước quốc tế về môi trường mà họ đã ký kết, như Công ước Khung của Liên hợp quốc về Biến đổi Khí hậu (UNFCCC), Thỏa thuận Paris, và Công ước Montreal về các chất làm suy giảm tầng ô-zôn. Điều này đảm bảo rằng việc phát triển kinh tế không gây tổn hại đến môi trường hoặc vi phạm các nguyên tắc phát triển bền vững.
Giảm phát thải khí nhà kính trong các ngành công nghiệp trọng điểm: Các ngành sản xuất như thép, xi măng, dệt may, và chế biến gỗ - vốn là các lĩnh vực có mức độ phát thải cao - được yêu cầu áp dụng các biện pháp kiểm soát phát thải hiệu quả. Các doanh nghiệp phải tiến hành kiểm kê khí nhà kính, thực hiện các kế hoạch giảm phát thải, và áp dụng các công nghệ sản xuất xanh để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. CPTPP cũng khuyến khích các quốc gia phát triển cơ chế giám sát độc lập nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của các biện pháp này.
Thúc đẩy sử dụng năng lượng tái tạo và hiệu quả năng lượng: CPTPP đề cao vai trò của năng lượng tái tạo trong việc giảm phát thải khí nhà kính. Các thành viên được khuyến khích phát triển và ứng dụng các nguồn năng lượng sạch như năng lượng mặt trời, gió, sinh khối và thủy điện. Đồng thời, việc nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong các ngành công nghiệp và giao thông vận tải cũng là yêu cầu quan trọng, góp phần giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
Kiểm soát phát thải trong lĩnh vực nông nghiệp và sử dụng đất: Lĩnh vực nông nghiệp và sử dụng đất (LULUCF) được xác định là nguồn phát thải quan trọng, cần được quản lý chặt chẽ. Các yêu cầu bao gồm áp dụng các kỹ thuật canh tác bền vững, bảo vệ và tái tạo rừng tự nhiên, và kiểm soát chặt chẽ các hoạt động gây phá rừng. Các quốc gia thành viên cần xây dựng cơ chế truy xuất nguồn gốc để đảm bảo rằng các sản phẩm nông nghiệp xuất khẩu không vi phạm quy định về bảo vệ rừng và sử dụng đất bền vững.
Thúc đẩy thương mại hàng hóa và dịch vụ môi trường: Một trong những điểm nổi bật của CPTPP là thúc đẩy tự do hóa thương mại đối với các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường. Các sản phẩm này bao gồm công nghệ năng lượng tái tạo, thiết bị tiết kiệm năng lượng, và các vật liệu xây dựng bền vững. CPTPP khuyến khích các quốc gia giảm thuế và rào cản thương mại đối với những mặt hàng này, qua đó thúc đẩy việc áp dụng công nghệ xanh trong sản xuất và tiêu dùng.
Cơ chế giám sát và giải quyết tranh chấp: CPTPP thiết lập cơ chế giám sát và giải quyết tranh chấp liên quan đến các vấn đề môi trường, đảm bảo rằng các quốc gia thành viên tuân thủ các cam kết. Ủy ban Môi trường được thành lập để giám sát và giải quyết các vấn đề tranh chấp, từ đó tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong việc thực hiện các yêu cầu giảm phát thải.
Những yêu cầu này không chỉ góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường mà còn thúc đẩy các quốc gia thành viên, bao gồm Việt Nam, chuyển đổi sang mô hình kinh tế xanh. Đây là cơ hội để Việt Nam xây dựng nền tảng sản xuất phát thải thấp, nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế và đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu về bảo vệ môi trường.
II. Đánh giá thực trạng giảm thiểu phát thải trong sản xuất nhằm đáp ứng yêu cầu về môi trường trong hiệp định CPTPP tại Việt Nam
2.1. Những kết quả đạt được
Việt Nam đã đạt được một số tiến bộ trong việc triển khai sản xuất phát thải thấp, đặc biệt trong các ngành công nghiệp xuất khẩu quan trọng. Tuy nhiên, mức độ thực hiện vẫn chưa đồng đều và đối mặt với nhiều thách thức.
2.1.1. Ngành công nghiệp trọng điểm và tiến bộ trong giảm phát thải
Các ngành công nghiệp lớn như thép, xi măng, dệt may, và chế biến gỗ đang từng bước chuyển đổi để đáp ứng các yêu cầu về phát thải thấp. Ngành thép đã áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, như tái sử dụng năng lượng từ khí thải trong quá trình sản xuất. Công ty Hòa Phát, một trong những doanh nghiệp hàng đầu ngành thép, đã triển khai quy trình sản xuất khép kín, kết hợp tái sử dụng năng lượng và thu gom khí thải để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Ngành xi măng cũng đang cải thiện hiệu suất năng lượng thông qua việc áp dụng công nghệ lò quay hiện đại, giảm phát thải CO2. Các nhà máy xi măng lớn đang hướng tới mục tiêu giảm phát thải xuống mức 650 kg CO2/tấn sản phẩm vào năm 2030, theo Chiến lược Phát triển ngành công nghiệp xi măng của Chính phủ.
Trong lĩnh vực dệt may, các doanh nghiệp lớn đã đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải tiên tiến và sử dụng năng lượng mặt trời. Một số nhà máy dệt may đã lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời trên mái nhà để giảm sự phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch. Tuy nhiên, ngành này vẫn phát thải khoảng 5 triệu tấn CO2 mỗi năm, chủ yếu từ tiêu thụ năng lượng.
2.1.2. Lĩnh vực năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng
Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc phát triển năng lượng tái tạo, với sự gia tăng nhanh chóng các dự án năng lượng mặt trời và gió. Đến năm 2023, năng lượng tái tạo chiếm hơn 30% tổng sản lượng điện quốc gia. Nhiều doanh nghiệp công nghiệp đã bắt đầu áp dụng các hệ thống quản lý năng lượng thông minh và tiêu chuẩn ISO 50001 để tối ưu hóa hiệu quả năng lượng.
2.1.3. Sản xuất phát thải thấp trong nông nghiệp
Ngành nông nghiệp đã triển khai các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính, như canh tác lúa theo phương pháp tưới khô ướt xen kẽ (AWD) và chuyển đổi đất lúa kém hiệu quả sang các mô hình sản xuất nông nghiệp bền vững. Việc ứng dụng công nghệ khí sinh học để xử lý chất thải chăn nuôi và tận dụng làm năng lượng cũng đang được nhân rộng.
2.2. Những khó khăn, thách thức
Việc triển khai sản xuất phát thải thấp tại Việt Nam đang gặp nhiều thách thức, xuất phát từ cả các yếu tố nội tại lẫn áp lực từ thị trường quốc tế. Một trong những rào cản lớn nhất là hạn chế về nguồn lực tài chính và công nghệ. Các doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs), gặp khó khăn trong việc đầu tư vào công nghệ tiên tiến để giảm phát thải khí nhà kính. Những thiết bị và công nghệ sản xuất xanh thường có chi phí cao và phải nhập khẩu, dẫn đến sự phụ thuộc vào nguồn cung quốc tế và tăng gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp. Hơn nữa, Việt Nam vẫn thiếu các giải pháp công nghệ nội địa phù hợp, khiến nhiều ngành công nghiệp như thép, xi măng và hóa chất gặp khó khăn trong việc áp dụng các tiêu chuẩn phát thải thấp.
Cơ sở hạ tầng hỗ trợ cho sản xuất phát thải thấp cũng còn nhiều hạn chế. Nhiều khu công nghiệp và khu vực nông thôn chưa có hệ thống xử lý chất thải, mạng lưới năng lượng tái tạo hoặc các công cụ quản lý và kiểm kê khí nhà kính. Bên cạnh đó, nguồn nhân lực có chuyên môn trong các lĩnh vực này còn thiếu, từ kỹ sư năng lượng tái tạo đến các chuyên gia quản lý môi trường. Điều này làm giảm hiệu quả của các nỗ lực giảm phát thải và khiến doanh nghiệp khó đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
Một thách thức lớn khác đến từ sự thiếu đồng bộ trong khung pháp lý và thực thi chính sách. Mặc dù Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách liên quan đến giảm phát thải khí nhà kính, như Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Chiến lược Tăng trưởng Xanh, nhưng việc triển khai tại các cấp chính quyền vẫn chưa thực sự hiệu quả. Sự phối hợp giữa các bộ, ngành và địa phương còn hạn chế, dẫn đến tình trạng chồng chéo hoặc thực hiện không nhất quán. Điều này làm giảm khả năng hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi sang sản xuất phát thải thấp.
Áp lực từ thị trường quốc tế cũng đặt ra những yêu cầu khắt khe đối với doanh nghiệp Việt Nam. Các quy định như Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Các-bon (CBAM) của EU yêu cầu sản phẩm xuất khẩu phải đáp ứng tiêu chuẩn phát thải thấp. Điều này tạo áp lực lớn lên các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như thép, xi măng, dệt may và chế biến gỗ. Nếu không đáp ứng được các tiêu chuẩn này, doanh nghiệp sẽ phải chịu thuế hoặc phí bổ sung, hoặc thậm chí mất quyền tiếp cận các thị trường quan trọng.
Nhận thức về sản xuất phát thải thấp trong cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam cũng chưa được chú trọng đầy đủ. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs, vẫn tập trung vào mục tiêu lợi nhuận ngắn hạn thay vì đầu tư vào các công nghệ sản xuất xanh. Sự thiếu quan tâm đến vấn đề phát thải không chỉ làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế mà còn khiến doanh nghiệp khó tuân thủ các quy định môi trường trong CPTPP.
Ngoài ra, Việt Nam đang đối mặt với nhu cầu năng lượng ngày càng tăng, trong khi phần lớn năng lượng vẫn phụ thuộc vào các nguồn nhiên liệu hóa thạch. Việc phát triển năng lượng tái tạo và chuyển đổi sang sản xuất phát thải thấp đòi hỏi thời gian và nguồn lực đầu tư lớn. Điều này tạo ra thách thức trong việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Đồng thời, sự cạnh tranh không cân xứng từ các doanh nghiệp FDI - vốn có nguồn lực tài chính và công nghệ vượt trội - cũng gây khó khăn cho doanh nghiệp nội địa trong việc duy trì vị thế trên thị trường.
Những thách thức này đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt và phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế. Việc xây dựng các chính sách hỗ trợ, tăng cường cơ sở hạ tầng, và nâng cao nhận thức của doanh nghiệp là điều cần thiết để giúp Việt Nam chuyển đổi thành công sang mô hình sản xuất phát thải thấp, đáp ứng các cam kết của CPTPP và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững.
III. Định hướng và giải pháp chuyển đổi mô hình sản xuất phát thải các bon thấp
3.1. Định hướng chuyển đổi mô hình sản xuất phát thải thấp
Tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo và nâng cao hiệu quả năng lượng: Các doanh nghiệp cần ưu tiên sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, và sinh khối để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. Bên cạnh đó, việc áp dụng các hệ thống quản lý năng lượng thông minh, như ISO 50001, sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, giảm thiểu lãng phí và phát thải khí nhà kính.
Đẩy mạnh chuyển đổi công nghệ sản xuất: Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn là yếu tố then chốt để giảm phát thải. Các doanh nghiệp trong ngành thép và xi măng cần áp dụng các công nghệ tiên tiến như lò quay hiệu suất cao hoặc tái sử dụng khí thải trong sản xuất. Đối với ngành dệt may, hệ thống xử lý nước thải tiên tiến và sử dụng máy móc tiết kiệm năng lượng sẽ giúp giảm phát thải và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
Phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn: Áp dụng kinh tế tuần hoàn là giải pháp bền vững, giúp các doanh nghiệp tái sử dụng nguyên liệu và giảm chất thải. Ví dụ, ngành chế biến gỗ có thể sử dụng phế phẩm từ sản xuất để tạo năng lượng sinh khối, trong khi ngành dệt may có thể tái chế sợi và vải thừa để sản xuất các sản phẩm mới.
Thúc đẩy thị trường tín chỉ carbon: Việc tham gia vào các thị trường tín chỉ carbon sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ đáp ứng các yêu cầu phát thải mà còn tạo ra lợi nhuận từ việc bán tín chỉ carbon dư thừa. Đây là một công cụ hữu hiệu để khuyến khích các doanh nghiệp chuyển đổi mô hình sản xuất và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức
Nguồn nhân lực là yếu tố quyết định trong việc chuyển đổi mô hình sản xuất. Các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý môi trường, sử dụng năng lượng hiệu quả và công nghệ xanh cần được triển khai để giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực và thích ứng với các yêu cầu mới.
3.2. Giải pháp chuyển đổi mô hình sản xuất phát thải thấp
Việt Nam đã triển khai nhiều giải pháp nhằm thúc đẩy sản xuất phát thải thấp, tuy nhiên, hiệu quả thực hiện vẫn còn hạn chế. Các chính sách như Nghị định 06/2022/NĐ-CP hay Chiến lược Tăng trưởng Xanh đã tạo nền tảng pháp lý quan trọng, nhưng chưa thực sự mang lại tác động toàn diện. Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn hỗ trợ tài chính và công nghệ. Ngoài ra, thị trường tín chỉ carbon - một công cụ tiềm năng để khuyến khích giảm phát thải - vẫn đang ở giai đoạn phát triển ban đầu và chưa đủ mạnh để tạo động lực thay đổi lớn trong hoạt động sản xuất.
Hoàn thiện khung pháp lý bằng cách ban hành các hướng dẫn cụ thể hơn cho từng ngành công nghiệp và xây dựng cơ chế giám sát độc lập với sự tham gia của các tổ chức phi chính phủ. Điều này không chỉ tăng tính minh bạch mà còn đảm bảo các chính sách được thực thi đồng đều. Ngoài ra, cần thiết lập hệ thống đánh giá định kỳ nhằm đo lường hiệu quả các biện pháp hiện hành và điều chỉnh kịp thời để đáp ứng nhu cầu thực tiễn.
Mở rộng tiếp cận vốn cho DNNVV thông qua các quỹ tín dụng ưu đãi và giảm bớt các rào cản hành chính. Chính phủ có thể thiết kế các chính sách tài trợ hoặc ưu đãi thuế để hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sản xuất xanh. Đồng thời, cần khuyến khích các tổ chức tài chính quốc tế tham gia hợp tác, đầu tư vào các dự án phát thải thấp tại Việt Nam, qua đó giảm áp lực tài chính cho các doanh nghiệp nội địa.
Phát triển công nghệ nội địa cũng là yếu tố cốt lõi để giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu và chi phí đầu tư. Chính phủ cần tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D), hợp tác với các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp để xây dựng các giải pháp công nghệ phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của Việt Nam. Bên cạnh đó, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới công nghệ thông qua các chính sách giảm thuế và hỗ trợ tài chính sẽ thúc đẩy nhanh quá trình chuyển đổi xanh.
Đẩy mạnh hợp tác quốc tế, đặc biệt trong việc phát triển thị trường tín chỉ carbon. Việc Việt Nam tham gia vào các thị trường tín chỉ carbon quốc tế không chỉ tạo thêm nguồn thu cho doanh nghiệp mà còn hỗ trợ họ tuân thủ các cam kết phát thải trong CPTPP và các thị trường xuất khẩu lớn. Cùng với đó, Chính phủ cần tích cực phối hợp với các tổ chức quốc tế để chuyển giao công nghệ và hỗ trợ tài chính cho các dự án sản xuất phát thải thấp, qua đó tăng tính khả thi và hiệu quả thực hiện.
Đào tạo nguồn nhân lực và nâng cao nhận thức về phát thải thấp là một trong những giải pháp cần được ưu tiên. Các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý khí nhà kính, sử dụng năng lượng hiệu quả và áp dụng công nghệ xanh cần được triển khai rộng rãi hơn. Đồng thời, cần tổ chức các chiến dịch truyền thông để giúp doanh nghiệp hiểu rõ lợi ích lâu dài từ sản xuất phát thải thấp và xây dựng kế hoạch phát triển phù hợp.
Tăng cường ứng dụng công nghệ số, như IoT và AI, để quản lý và giám sát khí thải. Các doanh nghiệp có thể sử dụng cảm biến thông minh và phần mềm phân tích dữ liệu để theo dõi và tối ưu hóa quy trình sản xuất, qua đó giảm thiểu lượng khí thải. Bên cạnh đó, mô hình kinh tế tuần hoàn cần được khuyến khích áp dụng, tập trung vào tái sử dụng nguyên liệu và tái chế chất thải, giúp các ngành như thép, xi măng, và chế biến gỗ giảm đáng kể lượng khí nhà kính và chi phí sản xuất.
Xây dựng các chương trình hỗ trợ chuyên biệt cho từng ngành, như chuyển đổi nhiên liệu trong ngành xi măng hoặc sử dụng năng lượng mặt trời trong dệt may. Đồng thời, các doanh nghiệp tiên phong trong sản xuất phát thải thấp cần được ưu đãi thông qua các chính sách như giảm thuế, hỗ trợ vốn hoặc tạo điều kiện ưu tiên trong đấu thầu công trình.
4. Kết luận
Sản xuất phát thải thấp không chỉ là yêu cầu bắt buộc để đáp ứng các cam kết về môi trường trong Hiệp định CPTPP, mà còn là chìa khóa giúp Việt Nam hướng tới phát triển kinh tế bền vững. Các yêu cầu từ CPTPP đã tạo động lực mạnh mẽ cho Chính phủ và doanh nghiệp đẩy mạnh các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính, nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, và áp dụng công nghệ sản xuất xanh. Tuy nhiên, việc triển khai sản xuất phát thải thấp tại Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức, từ hạn chế về tài chính, công nghệ, đến sự thiếu hụt nguồn nhân lực và cơ sở hạ tầng. Hiện trạng này đòi hỏi một chiến lược toàn diện và đồng bộ, bao gồm việc hoàn thiện khung pháp lý, phát triển công nghệ nội địa, và tăng cường hợp tác quốc tế. Bên cạnh đó, các chương trình đào tạo và nâng cao nhận thức doanh nghiệp cần được đẩy mạnh, nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, có thể tiếp cận và áp dụng hiệu quả các biện pháp sản xuất phát thải thấp.
Các giải pháp cải tiến và sáng tạo, như ứng dụng công nghệ số trong quản lý khí thải, thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn, và phát triển thị trường tín chỉ carbon, sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển đổi mô hình sản xuất. Chính phủ cần hỗ trợ mạnh mẽ hơn thông qua các chính sách ưu đãi tài chính, giảm thuế và khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh. Đồng thời, các doanh nghiệp tiên phong cần được ưu tiên hỗ trợ để lan tỏa các giá trị và mô hình sản xuất bền vững.
Tài liệu tham khảo
1. Minh Đăng. (2022). Nhiều biện pháp giảm phát thải khí nhà kính. Truy cập từ https://monre.gov.vn/Pages/nhieu-bien-phap-giam-phat-thai-khi-nha-kinh.aspx
2. iLotusLand. (2024). Giảm phát thải khí nhà kính trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Truy cập từ https://ilotusland.com/giam-phat-thai-khi-nha-kinh-trong-hoat-dong-san-xuat-kinh-doanh/
3. VREnergy. (2024). 5 Giải pháp giảm phát thải khí CO2 cho các ngành công nghiệp. Truy cập từ https://vrenergy.vn/5-giai-phap-giam-phat-thai-khi-co2-cho-cac-nganh-cong-nghiep/
4. Đức Duy. (2024). Giảm thiểu phát thải phải đi từ công nghệ, giảm tiêu hao nguyên liệu. Truy cập từ https://www.vietnamplus.vn/chuyen-gia-giam-thieu-phat-thai-phai-di-tu-cong-nghe-giam-tieu-hao-nguyen-lieu-post974168.vnp
5. Minh Quang. (2023). Chính sách năng lượng và giảm phát thải của Việt Nam. Truy cập từ https://monre.gov.vn/Pages/chinh-sach-nang-luong-va-giam-phat-thai-cua-viet-nam.aspx