Trịnh Quốc Vinh
Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương
Tóm tắt
Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một trong những hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, mở ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của Việt Nam trong hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa các cơ hội từ hiệp định, DNNVV cần vượt qua nhiều thách thức, trong đó vấn đề tài chính đóng vai trò then chốt. Bài viết này tập trung vào việc phân tích các giải pháp tài chính, bao gồm tín dụng ưu đãi, hỗ trợ thuế, quỹ đầu tư và đào tạo, để hỗ trợ DNNVV hội nhập hiệu quả hơn vào thị trường CPTPP.
Từ khóa: CPTPP, DNNVV, hỗ trợ, hội nhập, tài chính
1. Giới thiệu
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm trên 96,7% số doanh nghiệp cả nước, sử dụng 47% lực lực lượng lao động, thu hút khoảng 32% tổng nguồn vốn, tạo ra doanh thu thuần chiếm khoảng 26% tổng doanh thu thuần của khối doanh nghiệp[1]. SMEs chủ yếu thuộc thành phần kinh tế ngoài nhà nước, gồm 5 loại hình doanh nghiệp là doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH tư nhân, công ty hợp danh, công ty cổ phần có vốn nhà nước và công ty cổ phần không có vốn nhà nước. SMEs được coi là một trong bốn động lực tăng trưởng và cũng là “trụ cột” của nền kinh tế. Vai trò và đóng góp của SMEs trong nền kinh tế cụ thể là: Tạo động lực cho nền kinh tế (DNNVV đóng góp đáng kể vào GDP, tạo ra nhiều việc làm và thu nhập cho người dân); Thúc đẩy đổi mới sáng tạo (SMEs thường linh hoạt và sẵn sàng đón nhận những công nghệ mới, ý tưởng mới, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế); Đa dạng hóa nền kinh tế (DNNVV hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, giúp đa dạng hóa nền kinh tế và giảm thiểu rủi ro); Cải thiện đời sống người dân (DNNVV tạo ra nhiều sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống);
Tuy nhiên, DNNVV tại Việt Nam thường phải đối mặt với nhiều khó khăn, trong đó nổi bật là vấn đề tài chính như thiếu vốn, khó tiếp cận các nguồn tín dụng và hạn chế trong quản lý tài chính.
Hiệp định CPTPP mở ra những cơ hội to lớn cho các doanh nghiệp Việt Nam khi hàng rào thuế quan được xóa bỏ và thị trường xuất khẩu được mở rộng. Tuy nhiên, những cơ hội này cũng đi kèm với thách thức, đặc biệt là đối với DNNVV. Các tiêu chuẩn cao về chất lượng sản phẩm, bảo vệ môi trường, và lao động đòi hỏi các doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào công nghệ, cải tiến sản xuất và quản trị. Điều này khiến vấn đề tài chính trở thành yếu tố sống còn trong việc hỗ trợ DNNVV hội nhập và cạnh tranh thành công trên thị trường quốc tế.
Bài viết này sẽ phân tích các cơ hội và thách thức mà DNNVV gặp phải trong bối cảnh hội nhập qua CPTPP, đồng thời đề xuất các giải pháp tài chính thiết thực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng tận dụng cơ hội từ hiệp định.
2. Cơ hội và thách thức của DNNVV trong hội nhập qua CPTPP
Hiệp định CPTPP mang lại nhiều cơ hội lớn cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) của Việt Nam, đồng thời đặt ra những thách thức không nhỏ đối với khả năng hội nhập kinh tế quốc tế của các doanh nghiệp này.
2.1. Cơ hội
CPTPP tạo điều kiện mở rộng thị trường xuất khẩu với các quốc gia thành viên, trong đó có những thị trường mới như Canada, Mexico, và Peru. Các hàng rào thuế quan được giảm thiểu hoặc loại bỏ, giúp DNNVV tăng khả năng cạnh tranh về giá và tiếp cận dễ dàng hơn với các thị trường khó tính. Điều này đặc biệt có lợi cho các ngành xuất khẩu chủ lực như nông sản, thủy sản, và dệt may, vốn là thế mạnh của nhiều DNNVV Việt Nam.
Việc hội nhập qua CPTPP không chỉ giúp DNNVV tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế mà còn thúc đẩy đầu tư vào công nghệ và nâng cao năng suất lao động. Các doanh nghiệp được khuyến khích đổi mới sáng tạo để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng sản phẩm, an toàn thực phẩm, và bảo vệ môi trường từ các thị trường đối tác. Điều này tạo động lực để các doanh nghiệp cải tiến mô hình sản xuất, tối ưu hóa quy trình và nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm.
Một cơ hội khác là khả năng tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhờ các quy định của CPTPP khuyến khích hợp tác giữa các doanh nghiệp thành viên, DNNVV Việt Nam có thể hợp tác với các đối tác nước ngoài để trở thành một phần trong chuỗi giá trị toàn cầu. Điều này không chỉ giúp các doanh nghiệp cải thiện năng lực cạnh tranh mà còn mang lại cơ hội tiếp cận các nguồn lực quốc tế như vốn, công nghệ, và quản trị hiện đại.
CPTPP cũng mang lại cơ hội phát triển ngành nông nghiệp, thủy sản, và dệt may, những lĩnh vực mà DNNVV Việt Nam có lợi thế. Ví dụ, Nhật Bản là thị trường lớn đối với các sản phẩm nông sản và thủy sản của Việt Nam, trong khi các nước như Canada và Úc có nhu cầu cao về dệt may và sản phẩm chế biến.
2.1. Thách thức
Mặc dù có nhiều cơ hội, DNNVV Việt Nam cũng phải đối mặt với những thách thức lớn khi tham gia hội nhập qua CPTPP. Một trong những thách thức chính là sự cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài. Các doanh nghiệp lớn từ các quốc gia thành viên CPTPP thường có tiềm lực tài chính mạnh, kinh nghiệm dày dặn và công nghệ hiện đại hơn, gây áp lực lớn cho DNNVV trong nước.
Các tiêu chuẩn cao về chất lượng sản phẩm, an toàn thực phẩm, lao động, và bảo vệ môi trường cũng đặt ra những yêu cầu khắt khe mà nhiều DNNVV Việt Nam khó đáp ứng. Việc thiếu vốn đầu tư, công nghệ và nhân lực có trình độ cao khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc cải tiến sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
DNNVV thường gặp hạn chế trong việc tiếp cận các nguồn tài chính. Với quy mô nhỏ và ít tài sản thế chấp, nhiều doanh nghiệp không đủ điều kiện để vay vốn hoặc nhận tài trợ từ các tổ chức tài chính. Điều này làm giảm khả năng đầu tư vào đổi mới công nghệ và mở rộng sản xuất, cản trở sự phát triển và khả năng hội nhập của các doanh nghiệp.
Ngoài ra, DNNVV thường thiếu thông tin về các cơ hội từ CPTPP. Việc nắm bắt các quy định chi tiết về thuế quan, tiêu chuẩn kỹ thuật, và các yêu cầu về thị trường là thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp. Điều này không chỉ khiến họ bỏ lỡ cơ hội mà còn dễ gặp rủi ro khi tham gia xuất khẩu.
CPTPP cũng yêu cầu các doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, điều này có thể trở thành rào cản lớn cho các DNNVV chưa có kinh nghiệm hoặc chưa nhận thức đầy đủ về vấn đề này. Các doanh nghiệp cần đầu tư đáng kể vào việc đăng ký và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, điều này có thể tốn kém và phức tạp.
Nhìn chung, trong bối cảnh hội nhập qua CPTPP, DNNVV Việt Nam vừa có cơ hội mở rộng thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh, vừa phải đối mặt với các thách thức lớn về tài chính, công nghệ và quản trị. Việc tận dụng các cơ hội này và vượt qua thách thức đòi hỏi sự hỗ trợ đồng bộ từ chính phủ, tổ chức tài chính, và các hiệp hội doanh nghiệp. Các giải pháp tài chính hiệu quả sẽ đóng vai trò then chốt trong việc giúp DNNVV nâng cao khả năng hội nhập và phát triển bền vững.
3. Một số giải pháp tài chính hỗ trợ DNNVV hội nhập CPTPP hiện hành
Hỗ trợ tiếp cận tín dụng: Chính phủ khuyến khích các tổ chức tín dụng tăng dư nợ cho vay đối với DNNVV thông qua các biện pháp như xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp, xây dựng phương án sản xuất kinh doanh khả thi và hỗ trợ minh bạch hóa tài chính. Đặc biệt, theo Điều 26 và 27 Nghị định 80, DNNVV khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị có thể nhận hỗ trợ lãi suất từ ngân sách nhà nước ở mức 2%/năm cho các khoản vay trung và dài hạn. Chính sách này áp dụng theo phương thức hỗ trợ sau đầu tư, và mỗi doanh nghiệp chỉ được hưởng hỗ trợ lãi suất cho một dự án trong cùng một giai đoạn.
Quỹ bảo lãnh tín dụng doanh nghiệp nhỏ và vừa: Theo Nghị định, Quỹ bảo lãnh tín dụng là tổ chức tài chính nhà nước ngoài ngân sách, hoạt động không vì lợi nhuận và do UBND cấp tỉnh thành lập (Điều 9 Luật Hỗ trợ DNNVV). Quỹ cấp bảo lãnh tín dụng cho DNNVV dựa trên tài sản bảo đảm, phương án kinh doanh khả thi hoặc xếp hạng tín nhiệm. Quỹ cam kết thực hiện đầy đủ nghĩa vụ bảo lãnh đã thỏa thuận và không từ chối bảo lãnh nếu DNNVV đáp ứng các điều kiện.
Hỗ trợ thuế và kế toán: Theo Điều 10 của Luật Hỗ trợ DNNVV và các quy định chi tiết tại Nghị định 80, DNNVV được áp dụng mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp thấp hơn mức thông thường trong thời gian nhất định, tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động. Các doanh nghiệp siêu nhỏ được hưởng các thủ tục hành chính thuế và chế độ kế toán đơn giản hóa, giúp giảm gánh nặng quản lý và chi phí tuân thủ.
Hỗ trợ mặt bằng sản xuất: Theo Điều 11 Luật Hỗ trợ DNNVV, UBND cấp tỉnh có trách nhiệm bố trí quỹ đất để hình thành cụm công nghiệp, khu chế biến tập trung. DNNVV được hỗ trợ giá thuê mặt bằng tại các khu công nghiệp, cụm công nghiệp trong tối đa 5 năm, thông qua cơ chế bù giá hoặc hỗ trợ từ ngân sách địa phương. Thời gian hỗ trợ cụ thể do địa phương quy định, dựa trên khả năng cân đối nguồn lực.
Hỗ trợ đổi mới công nghệ: Nhà nước hỗ trợ SMEs nghiên cứu, đổi mới công nghệ, chuyển giao và cải tiến quy trình sản xuất thông qua các chính sách tại Điều 11 Nghị định 80. Doanh nghiệp được hỗ trợ tối đa 50% chi phí tư vấn chuyển đổi số, không vượt quá 50 triệu đồng/năm đối với doanh nghiệp nhỏ hoặc 100 triệu đồng/năm đối với doanh nghiệp vừa. Ngoài ra, SMEs được miễn giảm thuế sử dụng đất và ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp trong thời hạn nhất định tại các cơ sở ươm tạo và khu làm việc chung.
Hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo: Theo Điều 22 Nghị định 80, doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo được hưởng hỗ trợ chi phí thử nghiệm sản phẩm, khai thác tài sản trí tuệ, và phát triển thương mại điện tử. Doanh nghiệp được hỗ trợ tối đa 50% chi phí tư vấn sở hữu trí tuệ, không vượt quá 30 triệu đồng/năm, và tối đa 50% chi phí thuê mặt bằng tại cơ sở ươm tạo trong thời gian 3 năm. Ngoài ra, các doanh nghiệp này cũng nhận hỗ trợ cấp bù lãi suất vay từ ngân sách nhà nước.
Hỗ trợ doanh nghiệp tham gia cụm liên kết ngành và chuỗi giá trị: SMEs tham gia cụm liên kết ngành và chuỗi giá trị được hỗ trợ đào tạo, tư vấn tiêu chuẩn kỹ thuật, phát triển thương hiệu, và cấp bù lãi suất vay ở mức 2%/năm. Theo Điều 25 Nghị định 80, doanh nghiệp cũng được hỗ trợ tối đa 50% chi phí thử nghiệm sản phẩm hoặc 100% chi phí chứng nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật, không vượt quá 30 triệu đồng/năm/doanh nghiệp.
Quỹ phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa: Quỹ này được quy định chi tiết tại Điều 20 Luật Hỗ trợ DNNVV, hoạt động không vì lợi nhuận và thực hiện chức năng cho vay, tài trợ cho DNNVV khởi nghiệp sáng tạo hoặc tham gia cụm liên kết ngành và chuỗi giá trị. Quỹ tập trung hỗ trợ các doanh nghiệp trong các lĩnh vực khởi nghiệp sáng tạo, tham gia cụm liên kết ngành, và chuỗi giá trị. Các doanh nghiệp có thể vay vốn từ Quỹ với lãi suất ưu đãi thấp hơn lãi suất của các ngân hàng thương mại Nhà nước, được cố định hoặc giảm nếu chính sách thay đổi trong suốt thời gian vay. Hiện nay, lãi suất cho vay ngắn hạn là 1,2%/năm, trung và dài hạn là 4,4%/năm. Mức cho vay tối đa không quá 80% tổng vốn đầu tư của dự án, với tổng mức vay của một doanh nghiệp không vượt quá 15% vốn điều lệ thực có của Quỹ. Thời hạn vay không quá 7 năm, kèm thời gian ân hạn tối đa 2 năm, và doanh nghiệp được phép trả nợ trước hạn mà không chịu phí. Quỹ thực hiện hỗ trợ qua hai hình thức: cho vay trực tiếp và gián tiếp thông qua các ngân hàng thương mại đối tác như BIDV, MBBank, SHB, Sacombank, Bắc Á Bank, và HDBank. Đồng thời, Quỹ miễn phí tư vấn và không hợp tác với bất kỳ tổ chức hay cá nhân nào để làm hồ sơ vay vốn cho doanh nghiệp. Ngoài cho vay, Quỹ còn tài trợ vốn, hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới thiết bị kỹ thuật, đầu tư công nghệ tiên tiến, và nâng cao năng lực quản trị, nhằm tăng tính cạnh tranh, phát triển sản phẩm thân thiện với môi trường, và củng cố vị thế trên thị trường. Đây là một công cụ quan trọng giúp DNNVV tiếp cận nguồn vốn ưu đãi, hỗ trợ phát triển bền vững, và đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế đất nước.
4. Đánh giá hiệu quả biện pháp hỗ trợ tài chính cho DNNVV
Ưu điểm:
- Hỗ trợ tiếp cận tín dụng: Chính phủ đã triển khai nhiều biện pháp khuyến khích các tổ chức tín dụng tăng dư nợ cho vay đối với DNNVV thông qua các cơ chế xếp hạng tín nhiệm, hỗ trợ minh bạch hóa tài chính và xây dựng phương án sản xuất kinh doanh khả thi. Điều này giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận vốn hơn.
- Hỗ trợ lãi suất: Chính sách cấp bù lãi suất 2%/năm cho các khoản vay trung và dài hạn là một giải pháp thiết thực, đặc biệt đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị.
- Quỹ bảo lãnh tín dụng: Quỹ bảo lãnh tín dụng cung cấp cơ chế bảo lãnh cho DNNVV dựa trên phương án kinh doanh khả thi hoặc xếp hạng tín nhiệm, giảm rào cản về yêu cầu tài sản thế chấp.
- Hỗ trợ thuế và kế toán: DNNVV được hưởng mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp thấp hơn và chế độ kế toán đơn giản hóa, giúp giảm chi phí tuân thủ và nâng cao hiệu quả quản lý.
- Hỗ trợ đổi mới công nghệ và khởi nghiệp sáng tạo: Các chính sách hỗ trợ đổi mới công nghệ và khởi nghiệp sáng tạo như chi phí tư vấn, khai thác tài sản trí tuệ và thử nghiệm sản phẩm giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Nguồn vốn ưu đãi: Quỹ Phát triển DNNVV và các chương trình hợp tác quốc tế như ADB, JICA, và WB đã cung cấp nguồn vốn ưu đãi với lãi suất thấp hơn thị trường, hỗ trợ phát triển bền vững.
Hạn chế:
- Khó khăn trong thủ tục: Thủ tục vay vốn và bảo lãnh tín dụng vẫn còn phức tạp, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ và mới thành lập, khiến tỷ lệ doanh nghiệp gặp khó khăn trong tiếp cận vốn vẫn cao (57,1%).
- Phân bổ nguồn lực chưa đồng đều: Các chương trình hỗ trợ tài chính và quỹ ưu đãi chưa được triển khai đồng bộ tại các địa phương, gây khó khăn cho doanh nghiệp ở vùng sâu, vùng xa.
- Hạn chế trong hỗ trợ lãi suất: Chính sách cấp bù lãi suất chỉ áp dụng cho một dự án trong cùng một giai đoạn, gây hạn chế cho các doanh nghiệp có nhu cầu vay vốn nhiều lần để mở rộng hoạt động.
- Sự phụ thuộc vào tài sản bảo đảm: Một số quỹ và tổ chức tín dụng vẫn phụ thuộc lớn vào tài sản thế chấp, gây khó khăn cho các doanh nghiệp thiếu tài sản bảo đảm.
- Thiếu nền tảng hỗ trợ số hóa: Việc số hóa quy trình thẩm định tín dụng và triển khai các nền tảng trực tuyến vẫn còn hạn chế, làm giảm hiệu quả tiếp cận vốn của doanh nghiệp.
- Phụ thuộc vào tín dụng phi chính thức: Một tỷ lệ lớn DNNVV (75%) vẫn phải dựa vào các kênh tín dụng phi chính thức với chi phí cao và rủi ro lớn, do hạn chế trong việc tiếp cận các nguồn vốn chính thức.
- Phạm vi hỗ trợ quốc tế hạn chế: Các chương trình tín dụng quốc tế chỉ áp dụng cho một số lĩnh vực nhất định, chưa bao phủ toàn diện các ngành có tiềm năng phát triển.
5. Đề xuất các giải pháp tài chính hỗ trợ DNNVV tận dụng ưu đãi từ CPTPP
Tiếp cận nguồn vốn, tiếp cận tín dụng vẫn là một trong những khó khăn lớn nhất của các doanh nghiệp, đặc biệt là SMEs. Chính quyền trung ương và địa phương đã có nhiều biện pháp hỗ trợ SMEs tiêp cận nhiều chương trình ưu đãi tín dụng, lãi suất thông qua nhiều hình thức, nhiều kênh khác nhau. Mặc dù thủ tục tư vấn tiếp cận vốn được đánh giá là dễ dàng hơn so với những năm trước, nhưng tỷ lệ doanh nghiệp phản ánh gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn vẫn là khá cao (57,1%)[2]. Do vậy, cần tiếp tục rà soát các chính sách, biện pháp hỗ trợ, tháo gỡ khó khăn cho các doanh nghiệp để có thể tiếp cận tín dụng.
Để cải thiện, cần tiếp tục cải tiến quy trình thẩm định tín dụng bằng cách áp dụng công nghệ số, từ đó tăng tốc xử lý hồ sơ. Các ngân hàng nên phát triển các gói tín dụng chuyên biệt dành cho DNNVV không có tài sản bảo đảm, kết hợp với các mô hình tín chấp hoặc bảo lãnh từ Quỹ Bảo lãnh tín dụng. Việc triển khai ứng dụng trực tuyến để hỗ trợ nộp hồ sơ và theo dõi tiến độ tín dụng cũng sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả tiếp cận vốn.
Các quỹ hỗ trợ như Quỹ Bảo lãnh tín dụng và Quỹ Phát triển DNNVV hiện tại vẫn chưa đạt hiệu quả mong muốn. Cần tăng cường nguồn vốn và mở rộng phạm vi hoạt động của các quỹ này tại địa phương, đồng thời thúc đẩy hợp tác giữa các quỹ và tổ chức tín dụng để cung cấp các gói vay ưu đãi lãi suất thấp hơn so với thị trường. Việc triển khai chính sách bảo lãnh tín dụng dựa trên xếp hạng tín nhiệm thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào tài sản bảo đảm sẽ giúp giảm bớt rào cản cho các doanh nghiệp nhỏ.
Một trong những rào cản lớn đối với DNNVV là sự thiếu minh bạch trong hệ thống kế toán và tài chính. Do đó, cần tổ chức các chương trình đào tạo nhằm hướng dẫn doanh nghiệp xây dựng báo cáo tài chính chuẩn mực. Bên cạnh đó, nhà nước có thể khuyến khích DNNVV sử dụng dịch vụ kiểm toán và tư vấn quản trị tài chính bằng cách hỗ trợ chi phí cho các dịch vụ này. Áp dụng công cụ xếp hạng tín nhiệm tự động, kết hợp dữ liệu từ các cơ quan thuế và Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC), sẽ giúp cải thiện hiệu quả thẩm định tín dụng của ngân hàng.
Mặc dù đã có các chính sách ưu đãi như hỗ trợ lãi suất 2%/năm cho khoản vay trung và dài hạn, nhưng các doanh nghiệp nhỏ và mới thành lập vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn. Cần mở rộng phạm vi hỗ trợ lãi suất cho các doanh nghiệp này, đặc biệt là các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao và sản xuất xanh. Đồng thời, điều chỉnh trần lãi suất vay ưu đãi linh hoạt, giảm thêm 0,5%–1% so với mức hiện tại, để tăng khả năng tiếp cận nguồn vốn ưu đãi.
Hiện nay, 75% DNNVV vẫn phải phụ thuộc vào các kênh tín dụng phi chính thức với chi phí cao và rủi ro lớn. Do đó, cần phát triển các nền tảng kết nối trực tiếp giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư qua mô hình cho vay ngang hàng (P2P lending). Ngoài ra, việc phát triển các sản phẩm tài chính thay thế như thuê tài sản, tín dụng chuỗi cung ứng, và bảo hiểm tín dụng sẽ giúp DNNVV giảm phụ thuộc vào vốn vay ngân hàng.
Các ngân hàng cần đẩy mạnh việc triển khai các sản phẩm tín dụng số dành riêng cho DNNVV. Các khoản vay ngắn hạn linh hoạt qua ứng dụng di động và hệ thống chấm điểm tín nhiệm tự động sử dụng AI và Big Data sẽ giúp tối ưu hóa quy trình phê duyệt tín dụng, giảm thời gian và chi phí cho cả ngân hàng và doanh nghiệp. Ngoài ra, cần phát triển các nền tảng công nghệ số để hỗ trợ DNNVV tiếp cận nguồn vốn dễ dàng hơn.
Các chương trình hợp tác với các tổ chức quốc tế như ADB, JICA và WB đã cung cấp nguồn vốn ưu đãi cho DNNVV, nhưng phạm vi áp dụng còn giới hạn. Cần mở rộng các chương trình tín dụng ưu đãi này, tập trung vào lĩnh vực khởi nghiệp sáng tạo và công nghệ cao. Đồng thời, hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các dự án chuỗi giá trị toàn cầu thông qua các chương trình hợp tác quốc tế.
Tài liệu tham khảo
1. Phạm Thị thanh Bình (2019), Việt Nam với CPTPP: Cơ hội và thách thức, https://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/quoc-phong-an-ninh-oi-ngoai1/-/2018/54880/viet-nam-voi-cptpp--co-hoi-va-thach-thuc.aspx
2. Vũ Thị Thanh Huyền TS, Trần Việt Thảo (2024), Chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa khi Việt Nam tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu. https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/04/04/chinh-sach-ho-tro-cac-doanh-nghiep-nho-va-vua-khi-viet-nam-tham-gia-vao-chuoi-gia-tri-toan-cau/
3. Vũ Long (2022), Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng góp lớn cho nền kinh tế. https://laodong.vn/kinh-doanh/doanh-nghiep-nho-va-vua-dong-gop-lon-cho-nen-kinh-te-1024647.ldo
4. Hồ Đình Bảo, Nguyễn Thanh Tùng (2024), Doanh nghiệp nhỏ và vừa trong hội nhập kinh tế quốc tế: thực trạng, vấn đề và giải pháp đối với nhóm ngành dệt, sản xuất trang phục và điện tử, https://ktpt.edu.vn/Uploads/Bai%20bao/2024/So%20323/1745.pdf
5. Phúc Lâm (2023), Đẩy mạnh các giải pháp tăng khả năng tiếp cận vốn tín dụng cho doanh nghiệp nhỏ và vừa phục hồi, phát triển sản xuất kinh doanh, https://tapchinganhang.gov.vn/day-manh-cac-giai-phap-tang-kha-nang-tiep-can-von-tin-dung-cho-doanh-nghiep-nho-va-vua-phuc-hoi-phat.htm
[1] Vũ Long (2022). Doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng góp lớn cho nền kinh tế. Truy cập từ: https://laodong.vn/kinh-doanh/doanh-nghiep-nho-va-vua-dong-gop-lon-cho-nen-kinh-te-1024647.ldo
[2] VCCI (2024). Báo cáo Chỉ số PCI và PGI năm 2023. Tỷ lệ doanh nghiệp thuộc 29/30 lĩnh vực được khảo sát đều phản ánh gặp khó khăn trong tiếp cận tín dụng là rất cao (tỷ lệ dao động từ 40-67%). Riêng tỷ lệ doanh nghiệp phản ánh “Không thể vay vốn nếu không có tài sản thế chấp” là cực kỳ cao (thấp nhất là 66,7% (xản xuất phương tiện cơ giới), cao nhất là 100% (lĩnh vực thông tin và truyền thông).