TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
TRANG CHỦĐỀ ÁNHiệp định CPTPP và tác động tới ngành công nghiệp chế...
12/11/2024

Giải pháp tăng cường sự tham gia của các ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam vào chuỗi giá trị toàn cầu trong bối cảnh thực thi CPTPP

Hồ Minh Thư

Viện Nghiên cứu chiến lược, chính sách Công Thương

Tóm tắt

Việc tăng cường sự tham gia của các ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam vào chuỗi giá trị là yếu tố then chốt để tận dụng cơ hội từ Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP). Các ngành công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện và dịch vụ đầu vào, giúp tăng tỷ lệ nội địa hóa và đáp ứng các quy tắc xuất xứ khắt khe của CPTPP.

Để đạt được điều này, Việt Nam cần tập trung phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ thông qua đầu tư vào công nghệ hiện đại, cải thiện năng lực sản xuất và tăng cường liên kết giữa các doanh nghiệp nội địa với các chuỗi cung ứng quốc tế. Đồng thời, chính phủ cần triển khai các chính sách hỗ trợ như ưu đãi thuế, vay vốn ưu đãi và xúc tiến thương mại để khuyến khích đầu tư trong nước và thu hút các doanh nghiệp FDI.

Những nỗ lực này không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp hỗ trợ mà còn giúp Việt Nam gia tăng giá trị trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt tại các thị trường CPTPP.

Từ khóa: CPTPP, công nghiệp hỗ trợ, chuỗi giá trị, chuỗi cung ứng, doanh nghiệp.

1. Vai trò của ngành công nghiệp hỗ trợ trong chuỗi giá trị

Ngành công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò nền tảng trong việc cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện, và các dịch vụ đầu vào cho các ngành chế biến chế tạo, giúp thúc đẩy sự phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập sâu rộng với Hiệp định CPTPP, phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ trở thành yếu tố then chốt để Việt Nam gia tăng tỷ lệ nội địa hóa và đáp ứng các quy định khắt khe về quy tắc xuất xứ.

CPTPP mang lại ưu đãi thuế quan lớn, nhưng để tận dụng các lợi ích này, sản phẩm xuất khẩu phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về xuất xứ. Đây là cơ hội để ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam tăng cường nội địa hóa thông qua việc sản xuất các nguyên liệu và linh kiện đạt tiêu chuẩn quốc tế. Việc nâng cao tỷ lệ nội địa hóa không chỉ đảm bảo sản phẩm chế biến chế tạo Việt Nam được hưởng ưu đãi thuế quan mà còn gia tăng giá trị gia tăng cho hàng hóa xuất khẩu. Điều này giúp Việt Nam không chỉ tham gia ở giai đoạn gia công mà còn vươn lên đóng vai trò quan trọng hơn trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Ngoài việc tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm xuất khẩu, sự phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ còn góp phần tăng cường khả năng tham gia của các doanh nghiệp Việt Nam vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa có cơ hội hợp tác với các tập đoàn lớn và doanh nghiệp FDI để sản xuất các linh kiện, phụ tùng đạt tiêu chuẩn quốc tế, từ đó từng bước xây dựng mạng lưới sản xuất bền vững và hiện đại. Những ngành công nghiệp hỗ trợ chủ chốt như linh kiện điện tử, cơ khí chính xác và vật liệu mới có thể tận dụng các lợi thế của CPTPP để mở rộng quy mô sản xuất và tăng cường xuất khẩu.

Tuy nhiên, ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam hiện vẫn còn nhiều thách thức cần vượt qua. Nhiều doanh nghiệp nhỏ lẻ, công nghệ sản xuất lạc hậu và thiếu vốn đầu tư dẫn đến năng suất thấp và chất lượng sản phẩm chưa đồng đều. Để khắc phục, chính phủ cần xây dựng các chính sách hỗ trợ mạnh mẽ, bao gồm ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ, vay vốn ưu đãi để cải tiến sản xuất và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao. Đồng thời, cần phát triển các khu công nghiệp chuyên biệt, tập trung các doanh nghiệp hỗ trợ trong một môi trường thuận lợi để thúc đẩy liên kết và hợp tác.

Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ không chỉ là giải pháp để Việt Nam đáp ứng các yêu cầu từ CPTPP mà còn là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Với sự hỗ trợ đồng bộ từ chính phủ và sự chủ động cải tiến từ doanh nghiệp, ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam hoàn toàn có thể vươn lên trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi giá trị toàn cầu, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài và bền vững.

2. Thách thức đối với ngành công nghiệp hỗ trợ

(i) Quy mô nhỏ và công nghệ lạc hậu

Đa số doanh nghiệp trong ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam có quy mô nhỏ, nguồn vốn hạn chế và sử dụng công nghệ lạc hậu. Các doanh nghiệp này chủ yếu tập trung vào các sản phẩm và dịch vụ đơn giản, giá trị gia tăng thấp, với năng suất lao động thấp và chất lượng không ổn định. Sự thiếu hụt vốn đầu tư khiến doanh nghiệp không thể nâng cấp thiết bị, áp dụng công nghệ hiện đại hoặc mở rộng quy mô sản xuất. Điều này dẫn đến việc các sản phẩm khó cạnh tranh về giá và chất lượng trên thị trường quốc tế. Hơn nữa, sự phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu và việc thiếu năng lực nghiên cứu, phát triển đã cản trở khả năng đổi mới và cải tiến của ngành.

(i) Liên kết yếu với chuỗi giá trị quốc tế

Doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam còn hạn chế trong việc thiết lập mối liên kết với các chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là với các doanh nghiệp FDI lớn trong lĩnh vực chế biến chế tạo. Điều này xuất phát từ sự khác biệt về tiêu chuẩn sản phẩm, khả năng đáp ứng đơn hàng lớn và sự thiếu hụt các chứng nhận quốc tế như ISO hoặc RoHS. Các doanh nghiệp Việt Nam thường tham gia vào những công đoạn thấp trong chuỗi giá trị, chủ yếu tập trung vào gia công, sản xuất các linh kiện đơn giản mà chưa thể tiếp cận các khâu giá trị cao hơn như nghiên cứu và phát triển. Hơn nữa, sự thiếu thông tin và kết nối với các đối tác quốc tế cũng làm giảm cơ hội hợp tác, khiến doanh nghiệp khó vươn ra thị trường toàn cầu.

(iii) Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao

Nguồn lao động trong ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam chưa được đào tạo bài bản để đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cao của các chuỗi giá trị quốc tế. Phần lớn lao động vẫn sử dụng các phương pháp sản xuất thủ công hoặc bán thủ công, thiếu kỹ năng vận hành các thiết bị hiện đại và làm việc trong môi trường công nghệ cao. Đặc biệt, sự thiếu hụt nhân lực có chuyên môn về quản lý chuỗi cung ứng, kỹ thuật sản xuất chính xác và nghiên cứu phát triển đã trở thành rào cản lớn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Trong khi đó, hệ thống giáo dục và đào tạo nghề hiện tại chưa đủ khả năng cung cấp lực lượng lao động đạt chuẩn quốc tế cho ngành.

3. Giải pháp tăng cường sự tham gia của ngành công nghiệp hỗ trợ

(i) Phát triển cơ sở hạ tầng và công nghệ

Việc đầu tư vào công nghệ hiện đại là yếu tố sống còn để ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam bắt kịp với các tiêu chuẩn quốc tế. Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận công nghệ tiên tiến thông qua các gói tài chính ưu đãi và giảm thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị. Điều này giúp doanh nghiệp cải thiện năng suất, chất lượng sản phẩm, và đáp ứng các yêu cầu từ chuỗi giá trị toàn cầu.

Bên cạnh đó, việc xây dựng các khu công nghiệp chuyên biệt là cần thiết để tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ phát triển. Các khu công nghiệp này cần tích hợp cơ sở hạ tầng hiện đại và tập trung vào các ngành trọng điểm như linh kiện điện tử, cơ khí chính xác và vật liệu mới. Sự chuyên môn hóa này không chỉ tối ưu hóa chi phí sản xuất mà còn tạo ra một môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp hợp tác, trao đổi công nghệ và phát triển bền vững.

(ii) Tăng cường liên kết trong nước và quốc tế

Liên kết chặt chẽ giữa các doanh nghiệp trong nước và quốc tế là chìa khóa để ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Chính phủ cần tạo điều kiện để các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ nội địa hợp tác với các doanh nghiệp FDI lớn thông qua các chương trình xúc tiến thương mại, hội chợ và diễn đàn kết nối doanh nghiệp. Các mối quan hệ này sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam cải thiện chất lượng sản phẩm, tiếp cận công nghệ hiện đại và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Trong nước, việc xây dựng chuỗi cung ứng nội địa mạnh mẽ là yếu tố không thể thiếu. Tăng cường hợp tác giữa các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ và chế biến chế tạo sẽ giúp giảm sự phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu và đảm bảo đáp ứng các quy tắc xuất xứ trong CPTPP.

(iii) Chính sách hỗ trợ từ chính phủ

Chính phủ cần triển khai các chính sách ưu đãi thuế để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào ngành công nghiệp hỗ trợ. Các biện pháp như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp, miễn thuế nhập khẩu máy móc, thiết bị hiện đại sẽ tạo động lực để doanh nghiệp đổi mới và mở rộng sản xuất. Bên cạnh đó, các chương trình vay vốn ưu đãi giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn tài chính cần thiết để nâng cấp công nghệ, cải tiến sản phẩm và tăng năng lực cạnh tranh.

Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là một yếu tố thiết yếu để đáp ứng các yêu cầu của chuỗi giá trị quốc tế. Chính phủ nên phối hợp với các tổ chức quốc tế tổ chức các chương trình đào tạo chuyên sâu về quản lý chuỗi cung ứng, công nghệ và sản xuất hiện đại, đảm bảo lực lượng lao động có đủ năng lực để vận hành các thiết bị tiên tiến.

(iv) Nâng cao năng lực quản lý và chất lượng sản phẩm

Áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, IATF (dành cho ngành ô tô) và RoHS (cho ngành điện tử) là yếu tố quyết định để doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Chính phủ cần hỗ trợ doanh nghiệp đạt được các chứng nhận này, đồng thời thúc đẩy quá trình số hóa sản xuất, giúp tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và nâng cao hiệu quả quản lý chuỗi cung ứng.

4. Kết luận

Tăng cường sự tham gia của ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam vào chuỗi giá trị toàn cầu trong bối cảnh CPTPP là một bước đi chiến lược để thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Điều này đòi hỏi sự nỗ lực không chỉ từ phía doanh nghiệp mà còn từ các chính sách hỗ trợ của chính phủ, tập trung vào phát triển công nghệ, liên kết chuỗi cung ứng và đào tạo nguồn nhân lực. Thực hiện đồng bộ các giải pháp này sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, gia tăng giá trị xuất khẩu và khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

 

Danh mục tài liệu tham khảo

1. Huỳnh Quốc Khiêm - Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh (2019). Lợi ích của Hiệp định CPTPP đối với nền kinh tế và lĩnh vực ngân hàng Việt Nam. Truy cập từ: https://mof.gov.vn/webcenter/portal/vclvcstc/pages_r/l/chi-tiet-tin?dDocName=MOFUCM144630

2. TTXVN/ Việt Nam Plus. CPTPP giúp hình thành ngành công nghiệp phụ trợ cho dệt may. Truy cập từ: https://trungtamwto.vn/hiep-dinh-khac/12613-cptpp-giup-hinh-thanh-nganh-cong-nghiep-phu-tro-cho-det-may

3. Đức Hiệp (2024). CPTPP thúc đẩy kinh tế Việt Nam, mở ra cơ hội kinh doanh mới. Truy cập từ: https://daibieunhandan.vn/cptpp-thuc-day-kinh-te-viet-nam-mo-ra-co-hoi-kinh-doanh-moi-post392015.html

4. Hạ Vy (2022). Doanh nghiệp nên tận dụng nhanh cơ hội CPTPP mang lại. Truy cập từ: https://moit.gov.vn/tin-tuc/thi-truong-nuoc-ngoai/doanh-nghiep-nen-tan-dung-nhanh-co-hoi-cptpp-mang-lai.html

5. Phạm Thu/kinhtemoitruong.vn (2023). Gia nhập Hiệp định CPTPP mở ra nhiều cơ hội cho kinh tế Việt Nam. Truy cập từ: https://tapchitaichinh.vn/gia-nhap-hiep-dinh-cptpp-mo-ra-nhieu-co-hoi-cho-kinh-te-viet-nam.html

Các bài khác
Tư vấn đầu tư
Tư vấn đầu tư
Kết nối doanh nghiệp
Kết nối doanh nghiệp
Xúc tiến thương mại
Xúc tiến thương mại
Tài liệu - Ấn phẩm
Tài liệu - Ấn phẩm
VIỆN NGHIÊN CỨU CHIẾN LƯỢC, CHÍNH SÁCH CÔNG THƯƠNG
TRUNG TÂM THAM VẤN WTO và FTAs
WTO